You are here
multiracial là gì?
multiracial (ˌmʌltɪˈreɪʃᵊl)
Dịch nghĩa: đa chủng tộc
Tính từ
Dịch nghĩa: đa chủng tộc
Tính từ
Ví dụ:
"The multiracial community celebrated its diverse heritage with a festival
Cộng đồng đa chủng tộc đã tổ chức lễ hội để kỷ niệm di sản đa dạng của mình. "
Cộng đồng đa chủng tộc đã tổ chức lễ hội để kỷ niệm di sản đa dạng của mình. "