You are here
music cassette là gì?
music cassette (ˈmjuːzɪk kəˈsɛt)
Dịch nghĩa: băng nhạc
Danh từ
Dịch nghĩa: băng nhạc
Danh từ
Ví dụ:
"The music cassette brought back memories of the 80s
Băng cassette nhạc đã gợi lại ký ức về những năm 80. "
Băng cassette nhạc đã gợi lại ký ức về những năm 80. "