You are here
mutual là gì?
mutual (ˈmjuːʧuəl)
Dịch nghĩa: chung
Tính từ
Dịch nghĩa: chung
Tính từ
Ví dụ:
"They have a mutual understanding of the project's goals
Họ có sự hiểu biết lẫn nhau về các mục tiêu của dự án. "
Họ có sự hiểu biết lẫn nhau về các mục tiêu của dự án. "