You are here

Natural condition là gì?

Natural condition (ˈnæʧᵊrᵊl kənˈdɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Điều kiện tự nhiên
Ví dụ:
Natural Condition - "The natural condition of the site influenced the design of the new building." - "Tình trạng tự nhiên của khu vực ảnh hưởng đến thiết kế của tòa nhà mới."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến