You are here
nearest là gì?
nearest (ˈnɪərɪst)
Dịch nghĩa: gần nhất
Tính từ
Dịch nghĩa: gần nhất
Tính từ
Ví dụ:
"The nearest gas station is about 10 kilometers away
Trạm xăng gần nhất cách khoảng 10 km. "
Trạm xăng gần nhất cách khoảng 10 km. "