You are here
needy là gì?
needy (ˈniːdi)
Dịch nghĩa: bần cùng
Tính từ
Dịch nghĩa: bần cùng
Tính từ
Ví dụ:
"The needy family was grateful for the community's support
Gia đình thiếu thốn đã cảm ơn sự hỗ trợ của cộng đồng. "
Gia đình thiếu thốn đã cảm ơn sự hỗ trợ của cộng đồng. "