You are here
negotiator là gì?
negotiator (nɪˈɡəʊʃieɪtə)
Dịch nghĩa: người đàm phán
Danh từ
Dịch nghĩa: người đàm phán
Danh từ
Ví dụ:
"The negotiator played a key role in reaching the agreement
Người đàm phán đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được thỏa thuận. "
Người đàm phán đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được thỏa thuận. "