You are here
neighboring là gì?
neighboring (ˈneɪbərɪŋ)
Dịch nghĩa: bên cạnh
Tính từ
Dịch nghĩa: bên cạnh
Tính từ
Ví dụ:
"The neighboring town has a beautiful park
Thị trấn lân cận có một công viên đẹp. "
Thị trấn lân cận có một công viên đẹp. "