You are here

Net premium là gì?

Net premium (nɛt ˈpriːmiəm)
Dịch nghĩa: Phí thuẫn
Ví dụ:
Net premium - The net premium is the amount of premium that the insurer needs to charge to cover the expected claims and expenses without including any profit margin. - Phí bảo hiểm ròng là số tiền phí bảo hiểm mà công ty bảo hiểm cần tính để bao phủ các yêu cầu và chi phí dự kiến mà không bao gồm bất kỳ lợi nhuận nào.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến