You are here
nettle là gì?
nettle (ˈnɛtᵊl)
Dịch nghĩa: cây tầm ma
Danh từ
Dịch nghĩa: cây tầm ma
Danh từ
Ví dụ:
"Nettle plants can cause skin irritation if touched
Cây tầm ma có thể gây kích ứng da nếu chạm phải. "
Cây tầm ma có thể gây kích ứng da nếu chạm phải. "