You are here

network operating system là gì?

network operating system (ˈnɛtwɜːk ˈɒpᵊreɪtɪŋ ˈsɪstəm)
Dịch nghĩa: hệ điều hành mạng máy tính
Danh từ
Ví dụ:
"A network operating system manages the resources and services of a network
Hệ điều hành mạng quản lý tài nguyên và dịch vụ của một mạng. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến