You are here
network operator là gì?
network operator (ˈnɛtwɜːk ˈɒpᵊreɪtə)
Dịch nghĩa: người thao tác mạng
Danh từ
Dịch nghĩa: người thao tác mạng
Danh từ
Ví dụ:
"The network operator ensures that the communication network runs smoothly
Nhà điều hành mạng đảm bảo rằng mạng viễn thông hoạt động trơn tru. "
Nhà điều hành mạng đảm bảo rằng mạng viễn thông hoạt động trơn tru. "