You are here
neuron là gì?
neuron (ˈnjʊərɒn)
Dịch nghĩa: nơ-ron
Danh từ
Dịch nghĩa: nơ-ron
Danh từ
Ví dụ:
"A neuron is a nerve cell that transmits electrical impulses
Nơron là một tế bào thần kinh truyền các xung điện. "
Nơron là một tế bào thần kinh truyền các xung điện. "