You are here
neutron là gì?
neutron (ˈnjuːtrɒn)
Dịch nghĩa: nơ tron
Danh từ
Dịch nghĩa: nơ tron
Danh từ
Ví dụ:
"The neutron is a subatomic particle with no electric charge
Neutron là một hạt cơ bản không mang điện tích. "
Neutron là một hạt cơ bản không mang điện tích. "