You are here
newfangled là gì?
newfangled (ˌnjuːˈfæŋɡᵊld)
Dịch nghĩa: thời thượng
Tính từ
Dịch nghĩa: thời thượng
Tính từ
Ví dụ:
"He was fascinated by newfangled gadgets and technology
Anh ấy bị cuốn hút bởi các thiết bị và công nghệ mới lạ. "
Anh ấy bị cuốn hút bởi các thiết bị và công nghệ mới lạ. "