You are here
newsreader là gì?
newsreader (ˈnjuːzˌriːdə)
Dịch nghĩa: chường trình đọc tin
Danh từ
Dịch nghĩa: chường trình đọc tin
Danh từ
Ví dụ:
"The newsreader presented the evening news with professionalism
Người đọc tin tức đã trình bày bản tin tối với sự chuyên nghiệp. "
Người đọc tin tức đã trình bày bản tin tối với sự chuyên nghiệp. "