You are here
next door là gì?
next door (nɛkst dɔː)
Dịch nghĩa: nhà bên cạnh
Tính từ
Dịch nghĩa: nhà bên cạnh
Tính từ
Ví dụ:
"The office is next door to the coffee shop
Văn phòng nằm ngay cạnh quán cà phê. "
Văn phòng nằm ngay cạnh quán cà phê. "