You are here
next to the last là gì?
next to the last (nɛkst tuː ðə lɑːst)
Dịch nghĩa: áp chót
Tính từ
Dịch nghĩa: áp chót
Tính từ
Ví dụ:
"He was next to the last in the race
Anh ấy đứng gần cuối cùng trong cuộc đua. "
Anh ấy đứng gần cuối cùng trong cuộc đua. "