You are here
nick là gì?
nick (nɪk)
Dịch nghĩa: nấc
Danh từ
Dịch nghĩa: nấc
Danh từ
Ví dụ:
"He decided to nick the wallet from the table
Anh ấy quyết định đánh cắp cái ví từ trên bàn. "
Anh ấy quyết định đánh cắp cái ví từ trên bàn. "