You are here
nominate là gì?
nominate (ˈnɒmɪneɪt)
Dịch nghĩa: bổ dụng
Động từ
Dịch nghĩa: bổ dụng
Động từ
Ví dụ:
"The committee decided to nominate her for the award
Ủy ban quyết định đề cử cô ấy cho giải thưởng. "
Ủy ban quyết định đề cử cô ấy cho giải thưởng. "