You are here
nowadays là gì?
nowadays (ˈnaʊədeɪz)
Dịch nghĩa: ngày nay
trạng từ
Dịch nghĩa: ngày nay
trạng từ
Ví dụ:
"Nowadays, many people work remotely
Ngày nay, nhiều người làm việc từ xa. "
Ngày nay, nhiều người làm việc từ xa. "