You are here
one-third là gì?
one-third (wʌn-θɜːd)
Dịch nghĩa: một phần ba
Danh từ
Dịch nghĩa: một phần ba
Danh từ
Ví dụ:
"They split the cake into one-third pieces
Họ chia chiếc bánh thành ba phần bằng nhau. "
Họ chia chiếc bánh thành ba phần bằng nhau. "