You are here
from outside là gì?
from outside (frʌm ˈaʊtsaɪd )
Dịch nghĩa: từ bên ngoài
trạng từ
Dịch nghĩa: từ bên ngoài
trạng từ
Ví dụ:
"She looked from outside the window at the snowfall
Cô nhìn từ bên ngoài cửa sổ vào cảnh tuyết rơi. "
Cô nhìn từ bên ngoài cửa sổ vào cảnh tuyết rơi. "