Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái P
provisions (prəˈvɪʒᵊnz)
bát ăn
Thông tin thêm về từ provisions
provocation (ˌprɒvəˈkeɪʃᵊn)
sự khiêu khích
Thông tin thêm về từ provocation
provoke (prəˈvəʊk)
khiêu khích
Thông tin thêm về từ provoke
prowess (ˈpraʊɪs)
lòng dũng cảm
Thông tin thêm về từ prowess
prowler (ˈpraʊlə)
người ăn sương
Thông tin thêm về từ prowler
prudence (ˈpruːdᵊns)
sự thận trọng
Thông tin thêm về từ prudence
prudent (ˈpruːdᵊnt)
thận trọng
Thông tin thêm về từ prudent
prune (pruːn)
quả mận
Thông tin thêm về từ prune
pry (praɪ)
nhìn xoi mói
Thông tin thêm về từ pry
pry up (praɪ ʌp)
bẩy lên
Thông tin thêm về từ pry up
prying (ˈpraɪɪŋ)
tò mò
Thông tin thêm về từ prying
psalm (sɑːm)
bài thánh ca
Thông tin thêm về từ psalm
pseudocode (pseudocode)
giải mã
Thông tin thêm về từ pseudocode
pseudonym (ˈsjuːdənɪm)
bí danh
Thông tin thêm về từ pseudonym
pseudopod (pseudopod)
chân giả
Thông tin thêm về từ pseudopod
psyche (ˈsaɪki)
linh hồn
Thông tin thêm về từ psyche
psychiatry (saɪˈkaɪətri)
tâm thần học
Thông tin thêm về từ psychiatry
psychic (ˈsaɪkɪk)
bà đồng
Thông tin thêm về từ psychic
psychological (ˌsaɪkᵊlˈɒʤɪkᵊl)
thuộc tâm lý
Thông tin thêm về từ psychological
psychotherapy (ˌsaɪkəʊˈθɛrəpi)
liệu pháp tâm lý
Thông tin thêm về từ psychotherapy
psychrometer (psychrometer)
máy đo ẩm
Thông tin thêm về từ psychrometer
puberty (ˈpjuːbəti)
giai đoạn dậy thì
Thông tin thêm về từ puberty
pubic (ˈpjuːbɪk)
thuộc mu
Thông tin thêm về từ pubic
pubic hair (ˈpjuːbɪk heə)
lông mu
Thông tin thêm về từ pubic hair
public debt (ˈpʌblɪk dɛt)
nợ công
Thông tin thêm về từ public debt
public expenditure (ˈpʌblɪk ɪkˈspɛndɪʧə)
chi tiêu công
Thông tin thêm về từ public expenditure
public good (ˈpʌblɪk ɡʊd)
công ích
Thông tin thêm về từ public good
public interest (ˈpʌblɪk ˈɪntrɛst)
công ích
Thông tin thêm về từ public interest
public liability insurance (ˈpʌblɪk ˌlaɪəˈbɪləti ɪnˈʃʊərᵊns)
bảo hiểm trách nhiệm công cộng
Thông tin thêm về từ public liability insurance
public relations (ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃᵊnz)
quan hệ công chúng
Thông tin thêm về từ public relations
public servant (ˈpʌblɪk ˈsɜːvᵊnt)
công chức nhà nước
Thông tin thêm về từ public servant
public spending (ˈpʌblɪk ˈspɛndɪŋ)
chi tiêu công
Thông tin thêm về từ public spending
public transport (ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt)
phương tiện giao thông công cộng
Thông tin thêm về từ public transport
public welfare (ˈpʌblɪk ˈwɛlfeə)
an ninh công cộng
Thông tin thêm về từ public welfare
publication (ˌpʌblɪˈkeɪʃᵊn)
ấn phẩm
Thông tin thêm về từ publication
publicise (ˈpʌblɪsaɪz)
bá cáo
Thông tin thêm về từ publicise
publicize (ˈpʌblɪsaɪz)
bá cáo
Thông tin thêm về từ publicize
publicly (ˈpʌblɪkli)
công khai
Thông tin thêm về từ publicly
publish (ˈpʌblɪʃ)
ban hành
Thông tin thêm về từ publish
pucker (ˈpʌkə)
làm nhăn
Thông tin thêm về từ pucker
puddle (ˈpʌdᵊl)
vũng nước nhỏ
Thông tin thêm về từ puddle
puffy (ˈpʌfi)
thổi phù
Thông tin thêm về từ puffy
pug-nosed (ˈpʌɡnəʊzd)
mũi tẹt và hếch
Thông tin thêm về từ pug-nosed
pulchritude (ˈpʌlkrɪtjuːd)
vẻ đẹp
Thông tin thêm về từ pulchritude
pull (pʊl)
bóp cò
Thông tin thêm về từ pull
pull a trigger (pʊl ə ˈtrɪɡə)
bấm cò
Thông tin thêm về từ pull a trigger
pull a wry face (pʊl ə raɪ feɪs)
nhăn mặt dè bỉu
Thông tin thêm về từ pull a wry face
pull about (pʊl əˈbaʊt)
lôi đi kéo lại
Thông tin thêm về từ pull about
pull down (pʊl daʊn)
kéo xuống
Thông tin thêm về từ pull down
pull in (pʊl ɪn)
đỗ xe vào
Thông tin thêm về từ pull in
pull one’s hair (pʊl wʌnz heə)
túm tóc ai
Thông tin thêm về từ pull one’s hair
pull out (pʊl aʊt)
kéo ra
Thông tin thêm về từ pull out
pull sth back (pʊl sth bæk)
kéo về
Thông tin thêm về từ pull sth back
pull the strings (pʊl ðə strɪŋz)
giật dây
Thông tin thêm về từ pull the strings
pull the trigger (pʊl ðə ˈtrɪɡə)
kéo cò súng
Thông tin thêm về từ pull the trigger
pull up (pʊl ʌp)
dừng lạ
Thông tin thêm về từ pull up
pullet (ˈpʊlɪt)
gà mái tơ
Thông tin thêm về từ pullet
pulley (ˈpʊli)
ròng rọc
Thông tin thêm về từ pulley
pulp (pʌlp)
cùi chỏ
Thông tin thêm về từ pulp
pulpit (ˈpʊlpɪt)
bục giảng kinh
Thông tin thêm về từ pulpit
pulpy (ˈpʌlpi)
có nhiều cơm
Thông tin thêm về từ pulpy
pulsar (ˈpʌlsə)
ẩn tinh
Thông tin thêm về từ pulsar
pulverize (ˈpʌlvəraɪz)
tán thành bột
Thông tin thêm về từ pulverize
pulverizer (ˈpʌlvəraɪzə)
máy nghiền đĩa
Thông tin thêm về từ pulverizer
pumice (ˈpʌmɪs)
đá bọt
Thông tin thêm về từ pumice
pump (pʌmp)
bơm
Thông tin thêm về từ pump
pumpkin (ˈpʌmpkɪn)
bí đỏ
Thông tin thêm về từ pumpkin
punch the clock (pʌnʧ ðə klɒk)
bấm thẻ
Thông tin thêm về từ punch the clock
punctilious (pʌŋkˈtɪliəs)
chú ý đến chi tiết tỉ mỉ
Thông tin thêm về từ punctilious
punctuate (ˈpʌŋkʧuːeɪt)
chấm câu
Thông tin thêm về từ punctuate
punctuation (ˌpʌŋkʧuˈeɪʃᵊn)
dấu câu
Thông tin thêm về từ punctuation
punctum proximum (punctum proximum)
cận điểm
Thông tin thêm về từ punctum proximum
puncture (ˈpʌŋkʧə)
đâm thủng
Thông tin thêm về từ puncture
punish (ˈpʌnɪʃ)
bắt phạt
Thông tin thêm về từ punish
punishable (ˈpʌnɪʃəbᵊl)
ăn nhiều
Thông tin thêm về từ punishable
punished (ˈpʌnɪʃt)
bị phạt
Thông tin thêm về từ punished
punishment (ˈpʌnɪʃmənt)
sự trừng phạt
Thông tin thêm về từ punishment
punkah (punkah)
quạt kéo
Thông tin thêm về từ punkah
puny (ˈpjuːni)
nhỏ bé
Thông tin thêm về từ puny
pupa (ˈpjuːpə)
con nhộng
Thông tin thêm về từ pupa
puppet (ˈpʌpɪt)
con rối
Thông tin thêm về từ puppet
puppetry (ˈpʌpɪtri)
trò múa rối
Thông tin thêm về từ puppetry
purchasing power (ˈpɜːʧəsɪŋ ˈpaʊə)
sức mua
Thông tin thêm về từ purchasing power
pure (pjʊə)
Đơn thuần, đơn giản
Thông tin thêm về từ pure
pure heart (pjʊə hɑːt)
băng tâm
Thông tin thêm về từ pure heart
pure silver (pjʊə ˈsɪlvə)
bạc ròng
Thông tin thêm về từ pure silver
purebred (ˈpjʊəbrɛd)
thuần chủng
Thông tin thêm về từ purebred
purgative (ˈpɜːɡətɪv)
làm tinh khiết
Thông tin thêm về từ purgative
purge (pɜːʤ)
sự thanh trừng
Thông tin thêm về từ purge
purify (ˈpjʊərɪfaɪ)
thanh lọc
Thông tin thêm về từ purify
purity (ˈpjʊərəti)
sự trong sạch
Thông tin thêm về từ purity
purplish (ˈpɜːpᵊlɪʃ)
hơi tím
Thông tin thêm về từ purplish
purpose (ˈpɜːpəs)
mục đích
Thông tin thêm về từ purpose
purposeful (ˈpɜːpəsfᵊl)
có mục đích
Thông tin thêm về từ purposeful
purposeless (ˈpɜːpəsləs)
không có mục đích
Thông tin thêm về từ purposeless
purposely (ˈpɜːpəsli)
có chủ định
Thông tin thêm về từ purposely
purpura (purpura)
ban xuất huyết
Thông tin thêm về từ purpura
purr (pɜː)
tiếng mèo rừ
Thông tin thêm về từ purr
purslain (purslain)
cây rau sam
Thông tin thêm về từ purslain
pursue (pəˈsjuː)
bôn ba
Thông tin thêm về từ pursue
Pages
« first
‹ previous
…
8
9
10
11
12
13
14
15
16
…
next ›
last »