You are here
Chữ cái P
put a quart in a pint pot (pʊt ə kwɔːt ɪn ə paɪnt pɒt)
lấy thúng úp voi
put in solitary confinement (pʊt ɪn ˈsɒlɪtᵊri kənˈfaɪnmənt)
biệt giam
put one’s ear to the wall (pʊt wʌnz ɪə tuː ðə wɔːl)
áp tai vào tường
pyramidal rice dumpling (pɪˈræmɪdᵊl raɪs ˈdʌmplɪŋ)
bánh giò
Package mailing tape (ˈpækɪʤ ˈmeɪlɪŋ teɪp )
Băng keo niêm phong
Paid Up policy (peɪd ʌp ˈpɒləsi)
Đơn bảo hiểm có số tiền bảo hiểm giảm
pancake (ˈpænkeɪk)
Bánh rán được làm chín bằng cách quét lớp dầu hoặc bơ mỏng lên mặt chảo