You are here

Chữ cái P

pursuit (pəˈsjuːt)
Viet Nam truy lùng
push a button (pʊʃ ə ˈbʌtᵊn)
Viet Nam bấm nút
push around (pʊʃ əˈraʊnd)
Viet Nam bắt nạt
push back (pʊʃ bæk)
Viet Nam đẩy ngược lại
push down (pʊʃ daʊn)
Viet Nam xô đổ
push-chair (ˈpʊʃʧeə)
Viet Nam ghế đẩy của trẻ con
push-up (ˈpʊʃˈʌp)
Viet Nam cái chống đẩy
pusillanimous (ˌpjuːsɪˈlænɪməs)
Viet Nam nhát gan
pustules (ˈpʌstjuːlz)
Viet Nam mụn mủ
put (pʊt)
Viet Nam áp đặt một gánh nặng
put a quart in a pint pot (pʊt ə kwɔːt ɪn ə paɪnt pɒt)
Viet Nam lấy thúng úp voi
put aside (pʊt əˈsaɪd)
Viet Nam đẻ sang một bên
put down (pʊt daʊn)
Viet Nam bỏ xuống
put forth (pʊt fɔːθ)
Viet Nam dùng hết sức để nâng lên
put in order (pʊt ɪn ˈɔːdə)
Viet Nam sắp xếp lại cho gọn gàng
put in practice (pʊt ɪn ˈpræktɪs)
Viet Nam áp dụng
put in solitary confinement (pʊt ɪn ˈsɒlɪtᵊri kənˈfaɪnmənt)
Viet Nam biệt giam
put off (pʊt ɒf)
Viet Nam trì hoãn
put on airs (pʊt ɒn eəz)
Viet Nam ra oai
put on clothes (pʊt ɒn kləʊðz)
Viet Nam mặc quần áo
put on flesh (pʊt ɒn flɛʃ)
Viet Nam lên cân
put one’s ear to the wall (pʊt wʌnz ɪə tuː ðə wɔːl)
Viet Nam áp tai vào tường
put out for sb (pʊt aʊt fɔː sb)
Viet Nam đồng ý quan hệ với ai
put pressure on (pʊt ˈprɛʃər ɒn)
Viet Nam bắt chẹt
put sb out (pʊt sb aʊt)
Viet Nam gây phiền toái cho ai
put sb up (pʊt sb ʌp)
Viet Nam cho ai ở nhờ
put together (pʊt təˈɡɛðə)
Viet Nam nối lại với nhau
put up sth (pʊt ʌp sth)
Viet Nam bắc
putrid (ˈpjuːtrɪd)
Viet Nam thối rữa
puzzled (ˈpʌzᵊld)
Viet Nam lúng túng
pylorus (paɪˈlɔːrəs)
Viet Nam môn vị
pyramidal rice dumpling (pɪˈræmɪdᵊl raɪs ˈdʌmplɪŋ)
Viet Nam bánh giò
pyre (ˈpaɪəs)
Viet Nam giàn thiêu
pyrites (paɪˈraɪtiːz)
Viet Nam khoáng chất
pyrography (pyrography)
Viet Nam thuật khắc nung
pyrolysis (pyrolysis)
Viet Nam sự nhiệt phân
pyroxene (ˈpaɪrɒksiːn)
Viet Nam khoáng chất
pâté (peɪt)
Viet Nam ba tê
Pack (pæk/ʌnˈpæk jɔː ˈsuːtkeɪs/bæɡz)
Viet Nam Đóng gói/mở va-li/túi xách
Package (ˈpækɪʤ/ ˈpɑːsᵊl)
Viet Nam Gói hàng
Package mailing tape  (ˈpækɪʤ ˈmeɪlɪŋ teɪp )
Viet Nam Băng keo niêm phong
Packaging (ˈpækɪʤɪŋ)
Viet Nam Đóng gói
Packaging Line (ˈpækɪʤɪŋ laɪn)
Viet Nam Dây chuyền đóng gói
Packaging Machine (ˈpækɪʤɪŋ məˈʃiːn)
Viet Nam Máy đóng gói
Packed and wrapped (pækt ænd ræpt)
Viet Nam đóng gói và đai kiện
Packer (ˈpækə)
Viet Nam Người đóng gói
packing (ˈpækɪŋ)
Viet Nam đóng gói
Packing cube (ˈpækɪŋ kjuːb)
Viet Nam Hộp đựng đồ linh tinh trong hành lý
Packing list (ˈpækɪŋ lɪst)
Viet Nam Phiếu đóng gói hàng hóa
Packing material (ˈpækɪŋ məˈtɪəriəl)
Viet Nam vật tư đóng gói
Padauk (Padauk)
Viet Nam Gỗ Huệ mộc
paddle (ˈpædᵊl)
Viet Nam Bơi, chèo chậm rãi
Paid absences (peɪd ˈæbsᵊnsɪz)
Viet Nam Vắng mặt vẫn được trả tiền
Paid leave (peɪd liːv)
Viet Nam Nghỉ phép có lương
Paid Up policy (peɪd ʌp ˈpɒləsi)
Viet Nam Đơn bảo hiểm có số tiền bảo hiểm giảm
Paint brush (peɪnt brʌʃ)
Viet Nam bút tô màu
Painting (ˈpeɪntɪŋ)
Viet Nam Hội họa
Paints (peɪnts)
Viet Nam sơn màu
Pakistan (ˈpækɪsˌtæn)
Viet Nam Pakistan
Palace (ˈpælɪs)
Viet Nam Cung điện
Palatable (ˈpælətəbᵊl)
Viet Nam ngon, dễ ăn
Pale skin (peɪl skɪn)
Viet Nam da vàng nhợt nhạt
palette (ˈpælɪt)
Viet Nam bảng màu mắt
Pall (pɔːl)
Viet Nam khăn phủ quan tài
pallbearers (pallbearers)
Viet Nam người cầm quan tài
Palm (pɑːm)
Viet Nam Lòng bàn tay
Pamper (ˈpæmpə)
Viet Nam Chăm sóc khách hàng
panache (pəˈnæʃ)
Viet Nam đuôi seo (mũ)
pancake (ˈpænkeɪk)
Viet Nam Bánh rán được làm chín bằng cách quét lớp dầu hoặc bơ mỏng lên mặt chảo
Panda (pændə)
Viet Nam Con gấu trúc
Panel saw (ˈpænᵊl sɔː)
Viet Nam máy cưa bàn trượt
Panorama (ˌpænəˈrɑːmə)
Viet Nam ảnh chụp toàn cảnh theo chiều rộng
Panther (pænθə)
Viet Nam Con báo đen
Pants (pænts)
Viet Nam Quần dài
Papakeet (Papakeet)
Viet Nam Con vẹt đuôi dài
Papaya (pəˈpaɪə)
Viet Nam quả đu đủ
Paper (ˈpeɪpə)
Viet Nam giấy
paper clip (ˈpeɪpə klɪp)
Viet Nam kẹp giấy
paper cups (ˈpeɪpə kʌps)
Viet Nam cốc giấy
Paper cutter (ˈpeɪpə ˈkʌtə)
Viet Nam dụng cụ cắt giấy
Paper fastener (ˈpeɪpə ˈfɑːsnə)
Viet Nam dụng cụ kẹp giữ giấy
Paper Mill (ˈpeɪpə mɪl)
Viet Nam Nhà máy sản xuất giấy
Paper shredder (ˈpeɪpə ˈʃrɛdə)
Viet Nam Máy hủy giấy
Paperwhite (Paperwhite)
Viet Nam hoa thủy tiên vàng
Par (pɑːm)
Viet Nam Số lần đánh giá của 1 lỗ
Parachute troops (ˈpærəʃuːt truːps)
Viet Nam quân nhảy dù
Parade (pəˈreɪd)
Viet Nam cuộc diễu hành
Paraguay (ˈpærəɡwaɪ)
Viet Nam Paraguay
Parallel (ˈpærəlɛl)
Viet Nam Câu đối viếng
Paramedics (ˌpærəˈmɛdɪks)
Viet Nam Hộ lý
parameter (pəˈræmɪtə)
Viet Nam thông số.
paramilitary (ˌpærəˈmɪlɪtᵊri)
Viet Nam bán quân sự
Parchment paper (ˈpɑːʧmənt ˈpeɪpə)
Viet Nam Giấy nến
Parent (ˈpeərᵊnt)
Viet Nam bố/ mẹ
Parents (ˈpeərᵊnts)
Viet Nam cha mẹ
park (pɑːk)
Viet Nam Công viên
Parking brake (ˈpɑːkɪŋ breɪk)
Viet Nam phanh đỗ xe
Parking light (ˈpɑːkɪŋ laɪt)
Viet Nam đèn phanh
parking lot (ˈpɑːkɪŋ lɒt)
Viet Nam bãi đỗ xe

Pages