You are here

Chữ cái P

parking pass (ˈpɑːkɪŋ pɑːs)
Viet Nam Thẻ giữ xe
Parking sensor (ˈpɑːkɪŋ ˈsɛnsə)
Viet Nam cảm biến trước sau
Parkinson’s disease (ˈpɑːkɪnsᵊnz dɪˈziːz)
Viet Nam Bệnh Parkinson
parliament (ˈpɑːlɪmənt)
Viet Nam Quốc hội
Parol contract (Parol ˈkɒntrækt)
Viet Nam Hợp đồng miệng
Parrot (ˈpærət)
Viet Nam Con vẹt
Part (pɑːt)
Viet Nam Ngôi rẽ
Part – processed product (pɑːt – ˈprəʊsɛst ˈprɒdʌkt)
Viet Nam Bán thành phẩm
Partial disability (ˈpɑːʃᵊl ˌdɪsəˈbɪləti)
Viet Nam Thương tật bộ phận
partial shipment (ˈpɑːʃᵊl ˈʃɪpmənt)
Viet Nam Giao hàng từng phần
Partial surrender provision (ˈpɑːʃᵊl səˈrɛndə prəˈvɪʒᵊn)
Viet Nam Điều khoản giảm giá trị giải ước
Participating policy (pɑːˈtɪsɪpeɪtɪŋ ˈpɒləsi)
Viet Nam Đơn bảo hiểm có chia lãi
Particle board (ˈpɑːtɪkᵊl bɔːd)
Viet Nam ván dăm
Parties (ˈpɑːtiz)
Viet Nam Các bên trong hợp đồng
Partly sunny (ˈpɑːtli ˈsʌni)
Viet Nam Có nắng vài nơi
Partner (ˈpɑːtnə)
Viet Nam đối tác, bạn đời
partnership (ˈpɑːtnəʃɪp)
Viet Nam Hợp danh
Party (ˈpɑːtiz)
Viet Nam Các bên (trong hợp đồng)
Pasak (Pasak)
Viet Nam Gỗ Gội Dầu
pass (pɑːs)
Viet Nam Chuyền bóng
passenger seat (ˈpæsɪnʤə siːt)
Viet Nam ghế hành khách
Passing (ˈpɑːsɪŋ)
Viet Nam Đỡ bóng bước một
passing shot  (ˈpɑːsɪŋ ʃɒt )
Viet Nam Một cú đánh sang bên cạnh
Passion fruit (ˈpæʃᵊn fruːt)
Viet Nam quả chanh leo
passport (ˈpɑːspɔːt)
Viet Nam Hộ chiếu
Passport control (ˈpɑːspɔːt kənˈtrəʊl)
Viet Nam Kiểm tra hộ chiếu
Password (ˈpɑːswɜːd)
Viet Nam mật khẩu
Pasta (ˈpæstə)
Viet Nam mì ống, mì sợi
Pasta sauce (ˈpæstə sɔːs)
Viet Nam sốt cà chua
Pastry brush (ˈpeɪstri brʌʃ)
Viet Nam Cọ quét bánh
patch pocket (pæʧ ˈpɒkɪt)
Viet Nam túi đắp
Path (pɑːθ)
Viet Nam Đường mòn, con đường
Pathology Department (pəˈθɒləʤi dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Khoa giải phẫu bệnh
patient (ˈpeɪʃᵊnt)
Viet Nam Kiên nhẫn
Patina (ˈpætɪnə)
Viet Nam Lớp màu tự nhiên
patriot (ˈpætriət)
Viet Nam Người yêu nước
Patriotism (ˈpætriətɪzᵊm)
Viet Nam Lòng yêu nước
pattern (ˈpætᵊn)
Viet Nam họa tiết
pattern making (ˈpætᵊn ˈmeɪkɪŋ)
Viet Nam tạo mẫu
Pay (peɪ)
Viet Nam Trả lương
Pay grades (peɪ ɡreɪdz)
Viet Nam Ngạch / hạng lương
pay in cash (peɪ ɪn kæʃ)
Viet Nam thanh toán bằng tiền mặt
Pay ranges (peɪ ˈreɪnʤɪz)
Viet Nam Bậc lương
Pay rate (peɪ reɪt)
Viet Nam Mức lương
Pay scale (peɪ skeɪl)
Viet Nam Thang lương
Payday (ˈpeɪdeɪ)
Viet Nam Ngày phát lương
Payee (peɪˈiː)
Viet Nam Người nhận tiền
Payment for time not worked (ˈpeɪmənt fɔː taɪm nɒt wɜːkt)
Viet Nam Trả lương trong thời gian không làm việc
Payment into court (ˈpeɪmənt ˈɪntuː kɔːt)
Viet Nam Trả quyền lợi bảo hiểm theo phán quyết của toà án
Payment step (ˈpeɪmənt stɛp)
Viet Nam các bước thanh toán.
Payment terms (ˈpeɪmənt tɜːmz/ˈmɛθəd = tɜːmz ɒv ˈpeɪmənt)
Viet Nam Phương thức thanh toán quốc tế
Payment upon termination (ˈpeɪmənt əˈpɒn ˌtɜːmɪˈneɪʃᵊn)
Viet Nam Thanh toán khi kết thúc hợp đồng.
Payout options provision (ˈpeɪˈaʊt ˈɒpʃᵊnz prəˈvɪʒᵊn)
Viet Nam Điều khoản lựa chọn trả tiền bảo hiểm
Payout period (ˈpeɪˈaʊt ˈpɪəriəd)
Viet Nam Thời hạn chi trả
Payroll (ˈpeɪrəʊlˈpeɪɑːəʊɛl)
Viet Nam Bảng lương
Payroll deduction method (ˈpeɪrəʊl dɪˈdʌkʃᵊn ˈmɛθəd)
Viet Nam Phương pháp trả phí bảo hiểm bằng cách tự động khấu trừ lương
Pay-slip (peɪ-slɪp)
Viet Nam Phiếu lương
PC (piː-siː)
Viet Nam Máy tính cá nhân (PC)
pcs (port congestion surcharge) (pcs (pɔːt kənˈʤɛsʧᵊn ˈsɜːʧɑːʤ))
Viet Nam Phụ phí tắc nghẽn cảng
PDI: Pre-Delivery Inspection (piː-diː-aɪ: priː-dɪˈlɪvᵊri ɪnˈspɛkʃᵊn)
Viet Nam Kiểm tra trước khi bàn giao xe
PE (Physical education) (piː-iː (ˈfɪzɪkᵊl ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn))
Viet Nam Thể dục
Pe stretch film (Pe strɛʧ fɪlm)
Viet Nam màng pe
Peacekeeping (ˈpiːsˌkiːpɪŋ)
Viet Nam Du trì hòa bình
Peach (piːʧ)
Viet Nam quả đào
Peach blossom (piːʧ ˈblɒsəm)
Viet Nam Hoa đào
Peacock (piːkɒk)
Viet Nam Con công
Peahen (ˈpiːˈhɛn)
Viet Nam Con công ( giống mái)
peak season surcharge (pss) (piːk ˈsiːzᵊn ˈsɜːʧɑːʤ (pss))
Viet Nam Phụ phí mùa cao điểm
Peak-season ticket (piːk-ˈsiːzᵊn ˈtɪkɪt)
Viet Nam Vé mùa cao điểm
Peanut (ˈpiːnʌt)
Viet Nam Hạt lạc
Pear (peə)
Viet Nam quả lê
Pearl (pɜːl)
Viet Nam Ngọc trai
Pearl Grinding Wooden (pɜːl ˈɡraɪndɪŋ ˈwʊdᵊn)
Viet Nam Gỗ Ngọc Nghiến
Peat (piːt)
Viet Nam than bùn
Pecan (pɪˈkæn)
Viet Nam Ngỗ Hồ Đào
Pectoral fin (ˈpɛktᵊrᵊl fɪn)
Viet Nam Vây ngực
Pedagogy (ˈpɛdəɡɒʤi)
Viet Nam Giáo dục học
Pedestrian crossing (pɪˈdɛstriən ˈkrɒsɪŋ)
Viet Nam Vạch kẻ qua đường dành cho người đi bộ 
Pediatrician (ˌpiːdiəˈtrɪʃᵊn)
Viet Nam Bác sĩ nhi khoa
Pedicure (ˈpɛdɪkjʊə)
Viet Nam Làm móng chân
Peel (piːl)
Viet Nam lột vỏ, gọt vỏ (trái cây hoặc rau củ)
Peeler (ˈpiːlə)
Viet Nam Dụng cụ bóc vỏ
Peep-toe (piːp-təʊ)
Viet Nam Giày đầu mở ngón, giày có mũi nhọn và có phần mở ngón chân
Peg (pɛɡ)
Viet Nam Cọc (dùng để dựng lều)
Pelican (pɛlɪkᵊn)
Viet Nam Con bồ nông
Pelvic fin (ˈpɛlvɪk fɪn)
Viet Nam Vây bụng
Pen holder (pɛn ˈhəʊldə)
Viet Nam Ống đựng bút
penalty (ˈpɛnᵊlti)
Viet Nam Quả đá phạt
Penalty area (ˈpɛnᵊlti ˈeəriə)
Viet Nam Vòng cấm địa
Penalty fees (ˈpɛnᵊlti fiːz)
Viet Nam Phí phạt
Penalty spot (ˈpɛnᵊlti spɒt)
Viet Nam Vị trí phạt đền
pencil (ˈpɛnsᵊl)
Viet Nam bút chì
Pencil case (ˈpɛnsᵊl keɪs)
Viet Nam hộp bút
Pencil sharpener (ˈpɛnsᵊl ˈʃɑːpᵊnə)
Viet Nam Cái gọt bút chì
Penguin (pɛŋɡwɪn)
Viet Nam Chim cánh cụt
Pension (ˈpɛnʃᵊn)
Viet Nam Lương hưu
Pension benefits act (ˈpɛnʃᵊn ˈbɛnɪfɪts ækt)
Viet Nam đạo luật về quyền lợi hưu trí
Pension plan (ˈpɛnʃᵊn plæn)
Viet Nam Chương trình bảo hiểm hưu trí cá nhân
Pension scheme (ˈpɛnʃᵊn skiːm)
Viet Nam Chế độ lương hưu

Pages