You are here
Chữ cái P
Part – processed product (pɑːt – ˈprəʊsɛst ˈprɒdʌkt)
Bán thành phẩm
Partial disability (ˈpɑːʃᵊl ˌdɪsəˈbɪləti)
Thương tật bộ phận
Partial surrender provision (ˈpɑːʃᵊl səˈrɛndə prəˈvɪʒᵊn)
Điều khoản giảm giá trị giải ước
Participating policy (pɑːˈtɪsɪpeɪtɪŋ ˈpɒləsi)
Đơn bảo hiểm có chia lãi
Pathology Department (pəˈθɒləʤi dɪˈpɑːtmənt)
Khoa giải phẫu bệnh
Payment for time not worked (ˈpeɪmənt fɔː taɪm nɒt wɜːkt)
Trả lương trong thời gian không làm việc
Payment into court (ˈpeɪmənt ˈɪntuː kɔːt)
Trả quyền lợi bảo hiểm theo phán quyết của toà án
Payment terms (ˈpeɪmənt tɜːmz/ˈmɛθəd = tɜːmz ɒv ˈpeɪmənt)
Phương thức thanh toán quốc tế
Payment upon termination (ˈpeɪmənt əˈpɒn ˌtɜːmɪˈneɪʃᵊn)
Thanh toán khi kết thúc hợp đồng.
Payout options provision (ˈpeɪˈaʊt ˈɒpʃᵊnz prəˈvɪʒᵊn)
Điều khoản lựa chọn trả tiền bảo hiểm
Payroll deduction method (ˈpeɪrəʊl dɪˈdʌkʃᵊn ˈmɛθəd)
Phương pháp trả phí bảo hiểm bằng cách tự động khấu trừ lương
pcs (port congestion surcharge) (pcs (pɔːt kənˈʤɛsʧᵊn ˈsɜːʧɑːʤ))
Phụ phí tắc nghẽn cảng
PDI: Pre-Delivery Inspection (piː-diː-aɪ: priː-dɪˈlɪvᵊri ɪnˈspɛkʃᵊn)
Kiểm tra trước khi bàn giao xe
PE (Physical education) (piː-iː (ˈfɪzɪkᵊl ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn))
Thể dục
peak season surcharge (pss) (piːk ˈsiːzᵊn ˈsɜːʧɑːʤ (pss))
Phụ phí mùa cao điểm
Pearl Grinding Wooden (pɜːl ˈɡraɪndɪŋ ˈwʊdᵊn)
Gỗ Ngọc Nghiến
Pedestrian crossing (pɪˈdɛstriən ˈkrɒsɪŋ)
Vạch kẻ qua đường dành cho người đi bộ
Peep-toe (piːp-təʊ)
Giày đầu mở ngón, giày có mũi nhọn và có phần mở ngón chân
Pension benefits act (ˈpɛnʃᵊn ˈbɛnɪfɪts ækt)
đạo luật về quyền lợi hưu trí