You are here

Chữ cái P

penthouse (ˈpɛnthaʊs)
Viet Nam căn hộ áp mái
Peony (piːəni)
Viet Nam Hoa mẫu đơn
Pepper (ˈpɛpə)
Viet Nam tiêu
Pepper spray (ˈpɛpə spreɪ)
Viet Nam bình xịt hơi cay
Peppermint (ˈpɛpəmɪnt)
Viet Nam Bạc hà
Perdix (Perdix)
Viet Nam Con gà gô
Perfect competition (ˈpɜːfɛkt ˌkɒmpəˈtɪʃᵊn)
Viet Nam Thị trường cạnh tranh hoàn hảo
Perfect game (ˈpɜːfɛkt ɡeɪm)
Viet Nam trận đấu mà 1 đội giành chiến thắng tuyệt đối trong cả 9 hiệp.
Performance (pəˈfɔːməns)
Viet Nam phần trình diễn, tiết mục
Performance Gap (pəˈfɔːməns ɡæp)
Viet Nam Khoảng cách hiệu suất
Performer (pəˈfɔːmə)
Viet Nam nghệ sĩ biểu diễn
Perfume (ˈpɜːfjuːm)
Viet Nam nước hoa
Perilla leaf (Perilla liːf)
Viet Nam Lá tía tô
Period certain (ˈpɪəriəd ˈsɜːtᵊn)
Viet Nam Thời hạn đảm bảo (trong niên kim)
Period contract (ˈpɪəriəd ˈkɒntrækt)
Viet Nam Hợp đồng dài hạn
Periodic level premium annuity (ˌpɪəriˈɒdɪk ˈlɛvᵊl ˈpriːmiəm əˈnjuːəti)
Viet Nam Niên kim định kỳ quân bình
perjury (ˈpɜːʤᵊri)
Viet Nam Lời khai sai
Perm (pɜːm)
Viet Nam Nhuộm xoăn tóc
Permanent address (ˈpɜːmənənt əˈdrɛs)
Viet Nam Địa chỉ tạm trú
Permanent life insurance (ˈpɜːmənənt laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Bảo hiểm nhân thọ dài hạn
Persimmon (pɜːˈsɪmən)
Viet Nam quả hồng
Person in charge (ˈpɜːsᵊn ɪn ʧɑːʤ)
Viet Nam Người phụ trách hóa trang
Personal call (ˈpɜːsᵊnᵊl kɔːl)
personal distress signal unit (ˈpɜːsᵊnᵊl dɪˈstrɛs ˈsɪɡnᵊl ˈjuːnɪt)
Viet Nam Máy báo nguy hiểm bằng tín hiệu
Personal Information (ˈpɜːsᵊnᵊl ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn)
Viet Nam Thông tin cá nhân
Personal power (ˈpɜːsᵊnᵊl ˈpaʊə)
Viet Nam Quyền lực cá nhân
Personal property (ˈpɜːsᵊnᵊl ˈprɒpəti)
Viet Nam Động sản
personal protective equipment (ˈpɜːsᵊnᵊl prəˈtɛktɪv ɪˈkwɪpmənt)
Viet Nam Trang thiết bị phòng hộ cá nhân
Personal risk (ˈpɜːsᵊnᵊl rɪsk)
Viet Nam rủi ro cá nhân (rủi ro kinh tế, chết, giảm sút sức khỏe)
Personal selling (ˈpɜːsᵊnᵊl ˈsɛlɪŋ)
Viet Nam Bán hàng cá nhân, trực tiếp
Personalize (ˈpɜːsᵊnᵊlaɪz)
Viet Nam Cá nhân hóa
Personnel (ˌpɜːsᵊnˈɛl)
Viet Nam Nhân sự / bộ phận nhân sự
Personnel manager (ˌpɜːsᵊnˈɛl ˈmænɪʤə)
Viet Nam Trưởng phòng nhân sự
Personnel officer (ˌpɜːsᵊnˈɛl ˈɒfɪsə)
Viet Nam Nhân viên nhân sự
Personnel Senior officer (ˌpɜːsᵊnˈɛl ˈsiːniər ˈɒfɪsə)
Viet Nam nhân viên dày dặn kinh nghiệm về nhân sự
Perspective drawing (pəˈspɛktɪv ˈdrɔːɪŋ)
Viet Nam bản vẽ phối cảnh
Peru (pəˈruː)
Viet Nam Peru
pervious (ˈpɜːviəs)
Viet Nam Hút nước.
pessimistic (ˌpɛsɪˈmɪstɪk)
Viet Nam Bi quang treo com lê
Pest control (pɛst kənˈtrəʊl)
Viet Nam Phòng trừ sâu bệnh
Pesticide (ˈpɛstɪsaɪd)
Viet Nam Thuốc trừ sâu
Petal (pɛtᵊl)
Viet Nam Cánh hoa
Petit jury (ˈpɛti ˈʤʊəri)
Viet Nam Bồi thẩm đoàn
Petrified wood (ˈpɛtrɪfaɪd wʊd)
Viet Nam Gỗ hóa đá - có dấu vết của uranium
Petrochemical feedstocks (ˌpɛtrəʊˈkɛmɪkᵊl ˈfiːdˌstɒks)
Viet Nam Nguyên liệu hóa dầu
Petrochemicals (ˌpɛtrəʊˈkɛmɪkᵊlz)
Viet Nam Hóa chất dầu mỏ
petrol tank (ˈpɛtrᵊl tæŋk)
Viet Nam bình xăng
Petroleum (pəˈtrəʊliəm)
Viet Nam Dầu mỏ, dầu khí
Petroleum geologists (pəˈtrəʊliəm ʤiˈɒləʤɪsts)
Viet Nam Nhà địa chất dầu mỏ
Petroleum products (pəˈtrəʊliəm ˈprɒdʌkts)
Viet Nam Các sản phẩm dầu mỏ
Petunia (pəˈʧuːniə)
Viet Nam Hoa dạ yên thảo
Ph.D (Ph.diː/Dr)
Viet Nam tiến sĩ
Phalarope (Phalarope)
Viet Nam Con chim rẽ nước
Pharmaceutical Plant (ˌfɑːməˈsuːtɪkᵊl plɑːnt)
Viet Nam Nhà máy sản xuất dược phẩm
Pharmacy (ˈfɑːməsi)
Viet Nam Nhà thuốc
Pharmacy department (ˈfɑːməsi dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Khoa dược
Pharyngitis (ˌfærɪnˈʤaɪtɪs)
Viet Nam Viêm họng
Phase reversal (feɪz rɪˈvɜːsᵊl)
Viet Nam Độ lệch pha.
phase shifting transformer (feɪz ˈʃɪftɪŋ trænsˈfɔːmə)
Viet Nam Biến thế dời pha.
Pheasant (ˈfɛzᵊnt)
Viet Nam Con gà lôi/ Chim trĩ
Phin coffee (Phin ˈkɒfi)
Viet Nam cà phê phin
Phlegm (flɛm)
Viet Nam Đờm
phneumatic control valve (phneumatic kənˈtrəʊl vælv)
Viet Nam van điều khiển bằng khí áp.
Phoenix (ˈfiːnɪks)
Viet Nam Phượng hoàng
Phone bill (fəʊn bɪl)
Viet Nam hóa đơn điện thoại
Phone booth (fəʊn buːð)
Viet Nam buồng điện thoại
Phone card (fəʊn kɑːd)
Viet Nam thẻ điện thoại
Phone line (fəʊn laɪn)
Viet Nam đường dây điện thoại
phone number (fəʊn ˈnʌmbə)
Viet Nam số điện thoại
Phosphorus (ˈfɒsfᵊrəs)
Viet Nam Phốt pho
Photo (ˈfəʊtəʊ)
Viet Nam Bức ảnh, bức hình
Photo booth (ˈfəʊtəʊ buːð)
Viet Nam Bốt chụp ảnh
Photocopy paper  (ˈfəʊtəʊˌkɒpi ˈpeɪpə )
Viet Nam Giấy phô-tô
Photoelectric cell (ˌfəʊtəʊɪˈlɛktrɪk sɛl)
Viet Nam tế bào quang điện.
Photographer (fəˈtɒɡrəfə)
Viet Nam nhiếp ảnh gia
Photography (fəˈtɒɡrəfi)
Viet Nam nhiếp ảnh gia
Photomatic (Photomatic)
Viet Nam Chụp ảnh minh hoạ trực tiếp
Physical examination (ˈfɪzɪkᵊl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃᵊn)
Viet Nam Khám sức khỏe
Physical examination provision (ˈfɪzɪkᵊl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃᵊn prəˈvɪʒᵊn)
Viet Nam Điều khoản về kiểm tra sức khoẻ
Physical hazard (ˈfɪzɪkᵊl ˈhæzəd)
Viet Nam Rủi ro thân thể
Physical therapist (ˈfɪzɪkᵊl ˈθɛrəpɪst)
Viet Nam Bác sĩ vật lý trị liệu
Physical therapy (ˈfɪzɪkᵊl ˈθɛrəpi)
Viet Nam Vật lý trị liệu
Physician (fɪˈzɪʃᵊn)
Viet Nam Bác sĩ, y sĩ
Physician assistant (PA) (fɪˈzɪʃᵊn əˈsɪstᵊnt (pɑː))
Viet Nam Phụ tá bác sĩ
Physicians’ expense coverage (fɪˈzɪʃᵊnz ɪkˈspɛns ˈkʌvᵊrɪʤ)
Viet Nam Bảo hiểm chi phí y tế khám chữa bệnh
Physics (ˈfɪzɪks)
Viet Nam Vật lý trị liệu
Physics Teacher Education (ˈfɪzɪks ˈtiːʧər ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn)
Viet Nam Giáo viên vật lý
Pianist (ˈpiːənɪst)
Viet Nam người chơi piano
Pick and roll (pɪk ænd rəʊl)
Viet Nam Kỹ thuật tấn công khi một cầu thủ đồng đội tạo vị trí cho cầu thủ khác ném bóng
Pick up (pɪk ʌp)
Viet Nam Lấy hàng
Picking buds (ˈpɪkɪŋ bʌdz)
Viet Nam Hái lộc đầu năm
Pickled small leeks (ˈpɪkᵊld smɔːl liːks)
Viet Nam Củ kiệu muối
Pickpocketing (ˈpɪkˌpɒkɪtɪŋ)
Viet Nam Móc túi
Pickup truck (ˈpɪkʌp trʌk)
Viet Nam xe bán tải
Pie (paɪ)
Viet Nam Là loại bánh có vỏ kín, bên trong chứa nhân
Piecework payment (ˈpiːswɜːk ˈpeɪmənt)
Viet Nam Trả lương khoán sản phẩm
Pig (pɪɡ)
Viet Nam Con lợn, con heo
Pig trotters (pɪɡ ˈtrɒtəz)
Viet Nam Chân giò
Pig’s trotter (pɪɡz ˈtrɒtə/pettitoe)
Viet Nam Chân giò heo
Pigeon (pɪʤən)
Viet Nam Con chim bồ câu

Pages