You are here
Chữ cái P
Perfect competition (ˈpɜːfɛkt ˌkɒmpəˈtɪʃᵊn)
Thị trường cạnh tranh hoàn hảo
Perfect game (ˈpɜːfɛkt ɡeɪm)
trận đấu mà 1 đội giành chiến thắng tuyệt đối trong cả 9 hiệp.
Period certain (ˈpɪəriəd ˈsɜːtᵊn)
Thời hạn đảm bảo (trong niên kim)
Periodic level premium annuity (ˌpɪəriˈɒdɪk ˈlɛvᵊl ˈpriːmiəm əˈnjuːəti)
Niên kim định kỳ quân bình
Permanent life insurance (ˈpɜːmənənt laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Bảo hiểm nhân thọ dài hạn
personal distress signal unit (ˈpɜːsᵊnᵊl dɪˈstrɛs ˈsɪɡnᵊl ˈjuːnɪt)
Máy báo nguy hiểm bằng tín hiệu
Personal Information (ˈpɜːsᵊnᵊl ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn)
Thông tin cá nhân
personal protective equipment (ˈpɜːsᵊnᵊl prəˈtɛktɪv ɪˈkwɪpmənt)
Trang thiết bị phòng hộ cá nhân
Personal risk (ˈpɜːsᵊnᵊl rɪsk)
rủi ro cá nhân (rủi ro kinh tế, chết, giảm sút sức khỏe)
Personal selling (ˈpɜːsᵊnᵊl ˈsɛlɪŋ)
Bán hàng cá nhân, trực tiếp
Personnel Senior officer (ˌpɜːsᵊnˈɛl ˈsiːniər ˈɒfɪsə)
nhân viên dày dặn kinh nghiệm về nhân sự
Petrified wood (ˈpɛtrɪfaɪd wʊd)
Gỗ hóa đá - có dấu vết của uranium
Petrochemical feedstocks (ˌpɛtrəʊˈkɛmɪkᵊl ˈfiːdˌstɒks)
Nguyên liệu hóa dầu
Petroleum geologists (pəˈtrəʊliəm ʤiˈɒləʤɪsts)
Nhà địa chất dầu mỏ
Petroleum products (pəˈtrəʊliəm ˈprɒdʌkts)
Các sản phẩm dầu mỏ
Pharmaceutical Plant (ˌfɑːməˈsuːtɪkᵊl plɑːnt)
Nhà máy sản xuất dược phẩm
phase shifting transformer (feɪz ˈʃɪftɪŋ trænsˈfɔːmə)
Biến thế dời pha.
phneumatic control valve (phneumatic kənˈtrəʊl vælv)
van điều khiển bằng khí áp.
Photoelectric cell (ˌfəʊtəʊɪˈlɛktrɪk sɛl)
tế bào quang điện.
Physical examination (ˈfɪzɪkᵊl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃᵊn)
Khám sức khỏe
Physical examination provision (ˈfɪzɪkᵊl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃᵊn prəˈvɪʒᵊn)
Điều khoản về kiểm tra sức khoẻ
Physical therapist (ˈfɪzɪkᵊl ˈθɛrəpɪst)
Bác sĩ vật lý trị liệu
Physician assistant (PA) (fɪˈzɪʃᵊn əˈsɪstᵊnt (pɑː))
Phụ tá bác sĩ
Physicians’ expense coverage (fɪˈzɪʃᵊnz ɪkˈspɛns ˈkʌvᵊrɪʤ)
Bảo hiểm chi phí y tế khám chữa bệnh
Physics Teacher Education (ˈfɪzɪks ˈtiːʧər ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn)
Giáo viên vật lý
Pick and roll (pɪk ænd rəʊl)
Kỹ thuật tấn công khi một cầu thủ đồng đội tạo vị trí cho cầu thủ khác ném bóng
Piecework payment (ˈpiːswɜːk ˈpeɪmənt)
Trả lương khoán sản phẩm