You are here
Chữ cái P
Pinless wood moisture metter (ˈpɪnləs wʊd ˈmɔɪsʧə metter)
máy đo độ ẩm gỗ
Place and date of issue (pleɪs ænd deɪt ɒv ˈɪʃuː)
Ngày và nơi phát hành
Place of Delivery (pleɪs ɒv dɪˈlɪvᵊri/ˈfaɪnᵊl ˌdɛstɪˈneɪʃᵊn)
Nơi giao hàng cuối cùng
Place of return (pleɪs ɒv rɪˈtɜːn)
Nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
Plan a camping (plæn ə ˈkæmpɪŋ)
Lên kế hoạch cho chuyến cắm trại
Plan administrator (plæn ədˈmɪnɪstreɪtə)
Người quản lý chương trình bảo hiểm
Plan document (plæn ˈdɒkjəmənt)
Văn bản về chương trình bảo hiểm (hưu trí)
Plan participants (plæn pɑːˈtɪsɪpᵊnts)
Người tham gia chương trình bảo hiểm
Plan sponsors (plæn ˈspɒnsəz)
Người tài trợ cho chương trình bảo hiểm
Plane approach angle (pleɪn əˈprəʊʧ ˈæŋɡᵊl)
góc nghiêng chính (j)
plastic staple attacher (ˈplæstɪk ˈsteɪpᵊl əˈtæʃeɪə)
thiết bị bấm ghim nhựa
Plastic trip stabler (ˈplæstɪk trɪp ˈsteɪbᵊlə)
Máy đóng nhãn
Platform sandals (ˈplætfɔːm ˈsændᵊlz)
Sandal cao gót mũi nhọn, sandal có gót cao và đế bằng
Platform shoe (ˈplætfɔːm ʃuː)
Giày cao gót mũi nhọn, giày có gót cao và đế bằng
Playing musical instruments (ˈpleɪɪŋ ˈmjuːzɪkᵊl ˈɪnstrəmənts)
Chơi nhạc cụ
plea bargain (pliː ˈbɑːɡɪn)
Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai
Pleistocene sediment (ˈpliːstəʊsiːn ˈsɛdɪmənt)
Trầm tích Pleistocen
Plot twist (plɒt twɪst)
sự thay đổi cốt truyện theo hướng không ngờ tới
point (spot) detector (pɔɪnt (spɒt) dɪˈtɛktə)
Đầu báo cháy điểm
Point type, manual or programmed (pɔɪnt taɪp, ˈmænjuəl ɔː ˈprəʊɡræmd)
dạng điểm, điều khiển bằng tay roughage tự động
Point-and-shoot (pɔɪnt-ænd-ʃuːt)
máy ảnh ngắm chụp, máy ảnh du lịch
Pointed turning tool (ˈpɔɪntɪd ˈtɜːnɪŋ tuːl)
dao tiện tinh đầu nhọn