You are here

Chữ cái P

pike pole (paɪk pəʊl)
Viet Nam Cào chữa cháy
Pill (pɪl)
Viet Nam Thuốc con nhộng
pillar (ˈpɪlə)
Viet Nam cột nhà
pillar hydrant (ˈpɪlə ˈhaɪdrənt)
Viet Nam Trụ nước chữa cháy đặt nổi
pillow (ˈpɪləʊ)
Viet Nam gối trục, bợ trục, ổ đỡ.
pillow case (ˈpɪləʊ keɪs)
Viet Nam áo gối
Pilot (ˈpaɪlət)
Viet Nam Phi công
Pimple (ˈpɪmpᵊl)
Viet Nam Mụn trứng cá
pin (pɪn)
Viet Nam kim gút, đinh ghim
Pine (paɪn)
Viet Nam cây thông Noel.
Pine cone (paɪn kəʊn)
Viet Nam quả thông
Pine sylvetric (paɪn sylvetric)
Viet Nam gỗ thông đỏ châu Âu
Pine Wood (paɪn wʊd)
Viet Nam Gỗ Thông
Pineapple (ˈpaɪnæpᵊl)
Viet Nam quả dứa, thơm
Pineapple juice (ˈpaɪnæpᵊl ʤuːs)
Viet Nam nước ép dứa
Pinhole camera (ˈpɪnhəʊl ˈkæmᵊrə)
Viet Nam máy ảnh lỗ kim
Pink (pɪŋk)
Viet Nam Màu hồng
Pinking (ˈpɪŋkɪŋ)
Viet Nam Quá trình cắt răng cưa
Pinless wood moisture metter (ˈpɪnləs wʊd ˈmɔɪsʧə metter)
Viet Nam máy đo độ ẩm gỗ
Pins (pɪnz)
Viet Nam đinh, ghim, kẹp
Pipeline (ˈpaɪplaɪn)
Viet Nam Đường ống dẫn dầu
Pipit (ˈpɪpɪt)
Viet Nam Con chim manh manh
Pistachio (pɪˈstæʃiəʊ)
Viet Nam Hạt dẻ cười
Pistil (pɪstɪl)
Viet Nam Nhuỵ hoa
Pit hydrant (pɪt ˈhaɪdrənt)
Viet Nam Van lấy nước chữa cháy
Pitcher (ˈpɪʧə)
Viet Nam găng tay bóng chày
Pitching wedge (ˈpɪʧɪŋ wɛʤ)
Viet Nam Gậy pitching wedge (PW)
Pixie cut (ˈpɪksi kʌt)
Viet Nam Kiểu tóc Pixie
Pixie haircut (ˈpɪksi ˈheəkʌt)
Viet Nam Cắt tóc Pixie
Pizza (ˈpiːtsə)
Viet Nam bánh pizza
Place and date of issue (pleɪs ænd deɪt ɒv ˈɪʃuː)
Viet Nam Ngày và nơi phát hành
Place of birth (pleɪs ɒv bɜːθ)
Viet Nam Nơi sinh
Place of Delivery (pleɪs ɒv dɪˈlɪvᵊri/ˈfaɪnᵊl ˌdɛstɪˈneɪʃᵊn)
Viet Nam Nơi giao hàng cuối cùng
Place of receipt (pleɪs ɒv rɪˈsiːt)
Viet Nam Địa điểm nhận hàng
Place of return (pleɪs ɒv rɪˈtɜːn)
Viet Nam Nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
Plain flour (pleɪn flaʊə/ ˈɔːlˈpɜːpəs flaʊə)
Viet Nam Bột mì
Plain milling cutter (pleɪn ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə)
Viet Nam Dao phay đơn
plaintiff (ˈpleɪntɪf)
Viet Nam Nguyên đơn
Plan (plæn)
Viet Nam Kế hoạch
Plan a camping (plæn ə ˈkæmpɪŋ)
Viet Nam Lên kế hoạch cho chuyến cắm trại
Plan administrator (plæn ədˈmɪnɪstreɪtə)
Viet Nam Người quản lý chương trình bảo hiểm
Plan document (plæn ˈdɒkjəmənt)
Viet Nam Văn bản về chương trình bảo hiểm (hưu trí)
Plan participants (plæn pɑːˈtɪsɪpᵊnts)
Viet Nam Người tham gia chương trình bảo hiểm
Plan sponsors (plæn ˈspɒnsəz)
Viet Nam Người tài trợ cho chương trình bảo hiểm
Plane (pleɪn/ ˈeəpleɪn)
Viet Nam Máy bay
Plane approach angle (pleɪn əˈprəʊʧ ˈæŋɡᵊl)
Viet Nam góc nghiêng chính (j)
Plane point angle (pleɪn pɔɪnt ˈæŋɡᵊl)
Viet Nam góc mũi dao (e)
Planer blade (ˈpleɪnə bleɪd)
Viet Nam lưỡi dao bào
Planer knife (ˈpleɪnə naɪf)
Viet Nam dao bào xoắn
Planner (ˈplænə)
Viet Nam Người lập kế hoạch sự kiện
planning area (ˈplænɪŋ ˈeəriə)
Viet Nam Khu quy hoạch.
Plant (plɑːnt)
Viet Nam Xưởng, máy, thiết bị lớn
Planter (ˈplɑːntə)
Viet Nam Máy gieo hạt
plastic (ˈplæstɪk)
Viet Nam nhựa
plastic bag (ˈplæstɪk bæɡ)
Viet Nam túi nilon
plastic staple attacher (ˈplæstɪk ˈsteɪpᵊl əˈtæʃeɪə)
Viet Nam thiết bị bấm ghim nhựa
plastic surgery (ˈplæstɪk ˈsɜːʤᵊri)
Viet Nam Phẫu thuật tạo hình
Plastic trip stabler (ˈplæstɪk trɪp ˈsteɪbᵊlə)
Viet Nam Máy đóng nhãn
Plastic welding (ˈplæstɪk ˈwɛldɪŋ)
Viet Nam Hàn Chất Dẻo
Plastic zipper bag (ˈplæstɪk ˈzɪpə bæɡ)
Viet Nam túi zipper
Platform (ˈplætfɔːm)
Viet Nam Thềm ga, sân ga
Platform sandals (ˈplætfɔːm ˈsændᵊlz)
Viet Nam Sandal cao gót mũi nhọn, sandal có gót cao và đế bằng
Platform shoe (ˈplætfɔːm ʃuː)
Viet Nam Giày cao gót mũi nhọn, giày có gót cao và đế bằng
Platts (Platts)
Viet Nam Platts
Platts Singapore (Platts ˌsɪŋəˈpɔː)
Viet Nam Platts Singapore
Platypus (plætɪpəs)
Viet Nam Thú mỏ vịt
Play (pleɪ)
Viet Nam Chơi, Viet Nam Tập hợp đá chứa dầu
Play an instrument (pleɪ ən ˈɪnstrəmənt)
Viet Nam chơi nhạc cụ
Play chess (pleɪ ʧɛs)
Viet Nam chơi cờ
Play chest (pleɪ ʧɛst)
Viet Nam Chơi cờ
Play computer games (pleɪ kəmˈpjuːtə ɡeɪmz)
Viet Nam chơi game
Player (ˈpleɪə)
Viet Nam Cầu thủ
Playground (pleɪɡraʊnd)
Viet Nam Sân chơi
Playing musical instruments (ˈpleɪɪŋ ˈmjuːzɪkᵊl ˈɪnstrəmənts)
Viet Nam Chơi nhạc cụ
Playing sports (ˈpleɪɪŋ spɔːts)
Viet Nam Chơi thể thao
Plea (pliː)
Viet Nam Lời biện hộ
plea bargain (pliː ˈbɑːɡɪn)
Viet Nam Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai
pleat style (pliːt staɪl)
Viet Nam kiểu có nếp gấp trim
Pleated skirt (ˈpliːtɪd skɜːt)
Viet Nam Váy xếp ly
Plebiscite (ˈplɛbɪsɪt)
Viet Nam Cuộc trưng cầu dân ý
Pleistocene sediment (ˈpliːstəʊsiːn ˈsɛdɪmənt)
Viet Nam Trầm tích Pleistocen
Plot (plɒt)
Viet Nam cốt truyện, kịch bản
Plot twist (plɒt twɪst)
Viet Nam sự thay đổi cốt truyện theo hướng không ngờ tới
Plows (plaʊz)
Viet Nam Máy cày
Plum (plʌm)
Viet Nam Màu đỏ mận
Pneumatic bulldozer (njuːˈmætɪk ˈbʊlˌdəʊzə)
Viet Nam Xe ủi bánh hơi
Pneumatic compactor (njuːˈmætɪk kəmˈpæktə)
Viet Nam Xe lu bánh hơi
pneumatic drill (njuːˈmætɪk drɪl)
Viet Nam Máy khoan bằng khí nén
Pneumonia (njuːˈməʊniə)
Viet Nam Viêm phổi
Pocket (ˈpɒkɪt)
Viet Nam Túi
Poem (ˈpəʊɪm)
Viet Nam bài thơ
Poet (ˈpəʊɪt)
Viet Nam nhà thơ, thi sĩ
point (spot) detector (pɔɪnt (spɒt) dɪˈtɛktə)
Viet Nam Đầu báo cháy điểm
Point type, manual or programmed (pɔɪnt taɪp, ˈmænjuəl ɔː ˈprəʊɡræmd)
Viet Nam dạng điểm, điều khiển bằng tay roughage tự động
Point-and-shoot (pɔɪnt-ænd-ʃuːt)
Viet Nam máy ảnh ngắm chụp, máy ảnh du lịch
Pointed turning tool (ˈpɔɪntɪd ˈtɜːnɪŋ tuːl)
Viet Nam dao tiện tinh đầu nhọn
Poland (ˈpəʊlənd)
Viet Nam Ba Lan
Polar bear (pəʊlə beə)
Viet Nam Gấu bắc cực
polar liquid (ˈpəʊlə ˈlɪkwɪd)
Viet Nam Chất lỏng có cực

Pages