You are here

Chữ cái P

Polaroid (ˈpəʊlᵊrɔɪd)
Viet Nam ảnh chụp lấy ngay
Pole vault (pəʊl vɔːlt)
Viet Nam Nhảy sào
policy (ˈpɒləsi)
Viet Nam Đơn bảo hiểm
Policy anniversary (ˈpɒləsi ˌænɪˈvɜːsᵊri)
Viet Nam Ngày kỷ niệm hợp đồng
Policy benefit (ˈpɒləsi ˈbɛnɪfɪt)
Viet Nam Quyền lợi bảo hiểm
Policy dividend (ˈpɒləsi ˈdɪvɪdɛnd)
Viet Nam Lãi chia
Policy form (ˈpɒləsi fɔːm)
Viet Nam Mẫu hợp đồng
Policy loan (ˈpɒləsi ləʊn)
Viet Nam Vay theo hợp đồng
Policy loan provision (ˈpɒləsi ləʊn prəˈvɪʒᵊn)
Viet Nam Điều khoản vay theo hợp đồng
Policy proceeds (ˈpɒləsi ˈprəʊsiːdz)
Viet Nam Số tiền bảo hiểm
Policy prospectus (ˈpɒləsi prəˈspɛktəs)
Viet Nam Bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm
Policy reserves (ˈpɒləsi rɪˈzɜːvz)
Viet Nam Dự phòng theo hợp đồng
Policy rider (ˈpɒləsi ˈraɪdə)
Viet Nam Điều khoản riêng của đơn bảo hiểm
Policy term (ˈpɒləsi tɜːm)
Viet Nam Thời hạn hợp đồng
Policy withdrawal provision (ˈpɒləsi wɪðˈdrɔːᵊl prəˈvɪʒᵊn)
Viet Nam Điều khoản giảm giá trị tích lũy của hợp đồng
Policy-maker (ˈpɒləsɪˌmeɪkə)
Viet Nam Người làm chính sách
Policy-making (ˈpɒləsɪˌmeɪkɪŋ)
Viet Nam Lập chính sách
Policyowner (Policyowner)
Viet Nam Người chủ hợp đồng bảo hiểm, hoặc người tham gia bảo hiểm
polite (pəˈlaɪt)
Viet Nam lịch sự
Political debate (pəˈlɪtɪkᵊl dɪˈbeɪt)
Viet Nam Cuộc tranh luận chính trị
Political power (pəˈlɪtɪkᵊl ˈpaʊə)
Viet Nam Quyền lực chính trị
Political question (pəˈlɪtɪkᵊl ˈkwɛsʧən)
Viet Nam Vấn đề chính trị
Politician (ˌpɒlɪˈtɪʃᵊn)
Viet Nam Chính trị gia
Politics (ˈpɒlətɪks)
Viet Nam Chính trị học
Pollen (pɒlən)
Viet Nam Phấn hoa
Pollination (ˌpɒlɪˈneɪʃᵊn)
Viet Nam Thụ phấn chéo
Polliwog (polliwog)
Viet Nam Con nòng nọc
Polo shirt (ˈpəʊləʊ ʃɜːt)
Viet Nam Áo thun có cổ
Polyester (ˌpɒliˈɛstə)
Viet Nam vải polyester
Polymer flooding (ˈpɒlɪmə ˈflʌdɪŋ)
Viet Nam Sự tràn ngập bằng polime
Pomegranate (ˈpɒmˌɡrænɪt)
Viet Nam quả lựu
Pomfret (pomfret)
Viet Nam Cá chim
Pompier stepping stool (ˈpɒmpɪə ˈstɛpɪŋ stuːl)
Viet Nam Thang có móc treo
Pony Car (ˈpəʊni kɑː)
Viet Nam độ thành ô tô coupe hoặc mui trần
Ponytail (ˈpəʊnɪteɪl)
Viet Nam Đuôi ngựa
Pool cue (puːl kjuː)
Viet Nam Cây cơ bida
Poor (pɔːl)
Viet Nam Chất lượng quá kém
Pop (pɒp)
Viet Nam nhạc pop
Pop group (pɒp ɡruːp)
Viet Nam nhóm nhạc pop
Popcorn (ˈpɒpkɔːn)
Viet Nam Bắp rang/ Bỏng ngô
Poplar (ˈpɒplə)
Viet Nam Gỗ Bạch Dương
Poppy (pɒpi)
Viet Nam Hoa anh túc
Populism (ˈpɒpjəlɪzᵊm)
Viet Nam Chủ nghĩa dân túy
Porch (pɔːʧ)
Viet Nam Mái hiên.
Porcupine (pɔːkjəpaɪn)
Viet Nam Con nhím
Pork side (pɔːk saɪd)
Viet Nam thịt ba chỉ
Pork skin and meatball soup (pɔːk skɪn ænd ˈmiːtbɔːl suːp)
Viet Nam Canh bóng bì lợn
Porridge (ˈpɒrɪʤ)
Viet Nam Cháo lòng
port (pɔːt)
Viet Nam Cảng hàng hóa
Port of discharge (pɔːt ɒv dɪsˈʧɑːʤ)
Viet Nam Cảng dỡ hàng
Port of loading (pɔːt ɒv ˈləʊdɪŋ)
Viet Nam Nơi hãng tàu nhận hàng để xuất
Port of transit (pɔːt ɒv ˈtrænzɪt)
Viet Nam Cảng truyền tải
Portable coverage (ˈpɔːtəbᵊl ˈkʌvᵊrɪʤ)
Viet Nam Quyền lợi bảo hiểm nhóm vẫn được duy trì
portable fire extinguisher (ˈpɔːtəbᵊl faɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃə)
Viet Nam Bình chữa cháy xách tay
portable flame douser (ˈpɔːtəbᵊl fleɪm ˈdaʊsə)
Viet Nam Bình dập cháy xách tay
Portable flame quencher (ˈpɔːtəbᵊl fleɪm ˈkwɛnʧə)
Viet Nam Bình dập cháy xách tay
portable manhole (ˈpɔːtəbᵊl ˈmænhəʊl)
Viet Nam Nắp cửa chui di chuyển được
portable pump (ˈpɔːtəbᵊl pʌmp)
Viet Nam Máy bơm xách tay
Portable siphon (ˈpɔːtəbᵊl ˈsaɪfᵊn)
Viet Nam Bơm xách tay
porter (ˈpɔːtə)
Viet Nam Người gác cổng, xách hành lý
Port-port (pɔːt-pɔːt)
Viet Nam Giao từ cảng đến cảng
portrait (ˈpɔːtrət)
Viet Nam ảnh chân dung
Portugal (ˈpɔːʧəɡᵊl)
Viet Nam Bồ Đào Nha
position switch (pəˈzɪʃᵊn swɪʧ)
Viet Nam tiếp điểm vị trí.
Positional power (pəˈzɪʃᵊnᵊl ˈpaʊə)
Viet Nam Quyền lực vị trí
Possession  (pəˈzɛʃᵊn )
Viet Nam Kiểm soát bóng
Post death assessment method = mutual benefit method (pəʊst dɛθ əˈsɛsmənt ˈmɛθəd = ˈmjuːʧuəl ˈbɛnɪfɪt ˈmɛθəd)
Viet Nam Phương pháp định phí hậu tử vong
Post Doctor (pəʊst ˈdɒktə)
Viet Nam Bằng tiến sĩ
Post mark (pəʊst mɑːk)
Viet Nam Dấu bưu chính
Post office (pəʊst ˈɒfɪs)
Viet Nam Bưu điện
Post-Doctoral fellow (ˌpəʊstˈdɒktᵊrᵊl ˈfɛləʊ)
Viet Nam Nghiên cứu sinh hậu tiến sĩ
Postpaid service (ˌpəʊstˈpeɪd ˈsɜːvɪs)
Viet Nam dịch vụ trả sau
Postpartum care (ˌpəʊstˈpɑːtᵊm keə)
Viet Nam Chăm sóc sau sinh
Postpartum depression (ˌpəʊstˈpɑːtᵊm dɪˈprɛʃᵊn)
Viet Nam Hội chứng trầm cảm sau sinh
Postpartum hemorrhage (ˌpəʊstˈpɑːtᵊm ˈhɛmərɪʤ)
Viet Nam Băng huyết sau sinh
Postpartum pain (ˌpəʊstˈpɑːtᵊm peɪn)
Viet Nam Đau nhức sau sinh
Postpartum treatment (ˌpəʊstˈpɑːtᵊm ˈtriːtmənt)
Viet Nam Điều trị sau sinh
Potassium (pəˈtæsiəm)
Viet Nam Kali
Potato (pəˈteɪtəʊ)
Viet Nam Củ khoai tây
Potato masher (pəˈteɪtəʊ ˈmæʃə)
Viet Nam Dụng cụ nghiền khoai tây
potential pulse (pəˈtɛnʃᵊl pʌls)
Viet Nam Điện áp xung.
Potention transformer (Potention trænsˈfɔːmə (piː-tiː)/ ˈvɒltɪʤ trænsˈfɔːmə (viː-tiː))
Viet Nam máy biến áp đo lường
Pottery (ˈpɒtᵊri)
Viet Nam Làm gốm
Poultry (ˈpəʊltri)
Viet Nam Gia cầm
Pound cake (paʊnd keɪk)
Viet Nam Bánh chứa hàm lượng đường, chất béo đều ở mức cao. Loại bánh này thường có kết cấu nặng, đặc hơn các dạng bông xốp
Pour (pɔː)
Viet Nam rót, đổ (chất lỏng) từ nơi này sang nơi khác
Pour point (pɔː pɔɪnt)
Viet Nam Điểm chảy
Powder coating (ˈpaʊdə ˈkəʊtɪŋ)
Viet Nam sơn tĩnh điện
powder extinguishing system (ˈpaʊdər ɪkˈstɪŋɡwɪʃɪŋ ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống chữa cháy bằng bột
powder fire extinguisher (ˈpaʊdə faɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃə)
Viet Nam Bình chữa cháy bằng bột
Power buggy (ˈpaʊə ˈbʌɡi)
Viet Nam Xe chở nhẹ, chạy điện
Power float (ˈpaʊə fləʊt)
Viet Nam Bàn chà máy
Power outlet (ˈpaʊər ˈaʊtlɛt)
Viet Nam ổ cắm điện
power plant (ˈpaʊə plɑːnt)
Viet Nam nhà máy điện.
Power shovel (ˈpaʊə ˈʃʌvᵊl)
Viet Nam Xe xúc công suất lớn
Power socket (ˈpaʊə ˈsɒkɪt)
Viet Nam Ổ cắm điện
power station (ˈpaʊə ˈsteɪʃᵊn)
Viet Nam trạm điện.
Power steering (ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ)
Viet Nam tay lái trợ lực
Power supply (ˈpaʊə səˈplaɪ)
Viet Nam Nguồn cấp nước ngoài trời
power transformer (ˈpaʊə trænsˈfɔːmə)
Viet Nam Biến áp lực.

Pages