You are here

Chữ cái P

PP (Payback Period) (piː-piː (ˈpeɪbæk ˈpɪəriəd))
Viet Nam Thời gian hoàn vốn
Ppm (Parts per million) (Ppm (pɑːts pɜː ˈmɪljən))
Viet Nam Phần triệu (ppm)
PPP (Purchasing power parity) (piː-piː-piː (ˈpɜːʧəsɪŋ ˈpaʊə ˈpærəti))
Viet Nam Sức mua tương đương
Practical (ˈpræktɪkᵊl)
Viet Nam thực dụng, thiết thực
practical rate of application of a foam solution (ˈpræktɪkᵊl reɪt ɒv ˌæplɪˈkeɪʃᵊn ɒv ə fəʊm səˈluːʃᵊn)
Viet Nam Tỉ lệ sử dụng thực tế dung dịch tạo bọt
Practitioner (prækˈtɪʃnə)
Viet Nam Người hành nghề y
prayer (preə)
Viet Nam lời cầu nguyện
Prayer card (preə kɑːd)
Viet Nam thiệp cầu nguyện
Pre – final inspection (priː – ˈfaɪnᵊl ɪnˈspɛkʃᵊn)
Viet Nam Kiểm tra cơ bản trước khi xuất
Pre Existing condition (priː ɪɡˈzɪstɪŋ kənˈdɪʃᵊn)
Viet Nam Các bệnh tật có sẵn
Preadmission certification (ˌpriːədˈmɪʃᵊn ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃᵊn)
Viet Nam Kiểm tra trước khi nhập viện
Preauthorized check system (Preauthorized ʧɛk ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống trả phí thông qua séc
Precast Concrete (prɪˈkɑːst ˈkɒŋkriːt)
Viet Nam Bê tông đúc sẵn
Precision lathe (prɪˈsɪʒᵊn leɪð)
Viet Nam Máy tiện chính xác
predetermined attendance (ˌpriːdɪˈtɜːmɪnd əˈtɛndᵊns)
Viet Nam Sự dự phòng (trang thiết bị phục vụ)
predetermined attendance card (instruction) (ˌpriːdɪˈtɜːmɪnd əˈtɛndᵊns kɑːd (ɪnˈstrʌkʃᵊn))
Viet Nam Bảng dự phòng (trang thiết bị phục vụ)
predetermined fire plan (ˌpriːdɪˈtɜːmɪnd faɪə plæn)
Viet Nam Phương án chữa cháy
Preference beneficiary clause (ˈprɛfᵊrᵊns ˌbɛnəˈfɪʃᵊri klɔːz)
Viet Nam Điều khoản về thụ hưởng theo hàng thừa kế
Preferred beneficiary classification (prɪˈfɜːd ˌbɛnəˈfɪʃᵊri ˌklæsɪfɪˈkeɪʃᵊn)
Viet Nam Hàng thừa kế (ưu tiên) thứ nhất
Preferred position (prɪˈfɜːd pəˈzɪʃᵊn)
Viet Nam Vị trí quảng cáo ưu tiên
Preferred risk (prɪˈfɜːd rɪsk)
Viet Nam Rủi ro dưới chuẩn
Pregnancy (ˈprɛɡnənsi)
Viet Nam Thai kỳ
Pregnant wife (ˈprɛɡnənt waɪf)
Viet Nam Người vợ mang th
Preheat (priːˈhiːt)
Viet Nam đun nóng nguyên liệu trước
Preliminary interviewprɪˈlɪmɪnəri ˈɪntəvjuː (prɪˈlɪmɪnᵊri interviewprɪˈɛlɪɛmɪɛnəri ˈɪntəvjuː)
Viet Nam Phỏng vấn sơ bộ
Premiere (ˈprɛmieə)
Viet Nam Buổi công chiếu phim đầu tiên
premium (ˈpriːmiəm)
Viet Nam Phí bảo hiểm
Premium delay arrangement (ˈpriːmiəm dɪˈleɪ əˈreɪnʤmənt)
Viet Nam Thỏa thuận hoãn nộp phí (bảo hiểm nhóm)
Premium L (ˈpriːmiəm ɛl)
Viet Nam bếp chữ L
Premium pay (ˈpriːmiəm peɪ)
Viet Nam Tiền trợ cấp độc hại
Premium payment mode (ˈpriːmiəm ˈpeɪmənt məʊd)
Viet Nam Phương thức nộp phí
Premium reduction dividend option (ˈpriːmiəm rɪˈdʌkʃᵊn ˈdɪvɪdɛnd ˈɒpʃᵊn)
Viet Nam Lựa chọn sử dụng lãi chia để nộp phí (hoặc khấu trừ phí bảo hiểm phải nộp)
Pre­need funeral insurance (priː­niːd ˈfjuːnᵊrᵊl ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Bảo hiểm trả trước chi phí mai táng
Prepaid service (ˌpriːˈpeɪd ˈsɜːvɪs)
Viet Nam dịch vụ trả trước
Preparation (ˌprɛpᵊrˈeɪʃᵊn)
Viet Nam chuẩn bị
Prepare five – fruit tray (prɪˈpeə faɪv – fruːt treɪ)
Viet Nam Bày biện mâm ngũ quả
Preponderance of evidence (prɪˈpɒndᵊrᵊns ɒv ˈɛvɪdᵊns)
Viet Nam Thuyết phục bằng chứng
Preproduction (ˌpriːprəˈdʌkʃᵊn)
Viet Nam Tiền sản xuất
pre-production (ˌpriːprəˈdʌkʃᵊn)
Viet Nam chuẩn bị sản xuất
Prescription (prɪˈskrɪpʃᵊn)
Viet Nam Đơn thuốc
Prescription drug coverage (prɪˈskrɪpʃᵊn drʌɡ ˈkʌvᵊrɪʤ)
Viet Nam Bảo hiểm chi phí theo đơn thuốc
Present (ˈprɛzᵊnt)
Viet Nam quà tặng
Present Value (PV) (ˈprɛzᵊnt ˈvæljuː (piː-viː))
Viet Nam Giá trị hiện tại ròng
Presentation skills (ˌprɛzᵊnˈteɪʃᵊn skɪlz)
Viet Nam Kỹ năng thuyết trình
Presentation skills (ˌprɛzᵊnˈteɪʃᵊn skɪlz)
Viet Nam Kỹ năng thuyết trình
President (ˈprɛzɪdᵊnt)
Viet Nam Tổng thống
pressure gause (ˈprɛʃə gause)
Viet Nam đồng hồ áp suất.
pressure switch (ˈprɛʃə swɪʧ)
Viet Nam công tắc áp suất.
pressure welding (ˈprɛʃə ˈwɛldɪŋ)
Viet Nam hàn áp lực
pressurization (smoke control) (pressurization (sməʊk kənˈtrəʊl))
Viet Nam Máy điều áp (kiểm soát khói)
Presumptive disability (prɪˈzʌmptɪv ˌdɪsəˈbɪləti)
Viet Nam Thương tật suy đoán
Pretty (prɪti)
Viet Nam Dễ thương
Prevention (prɪˈvɛnʃᵊn)
Viet Nam Phòng ngừa
price (praɪs)
Viet Nam Giá cả hàng hóa
price drop (praɪs drɒp)
Viet Nam giảm giá trong thời gian dài
price level (praɪs ˈlɛvᵊl)
Viet Nam Mức giá
price list (praɪs lɪst)
Viet Nam bảng giá
Price tag (praɪs tæɡ)
Viet Nam nhãn giá
Priest (priːst)
Viet Nam linh mục, mục sư
Primary beneficiary (ˈpraɪmᵊri ˌbɛnəˈfɪʃᵊri)
Viet Nam Người thụ hưởng hàng thứ nhất
Primary care physician PCP (ˈpraɪmᵊri keə fɪˈzɪʃᵊn piː-siː-piː)
Viet Nam Bác sĩ gia đình
Primary school (ˈpraɪmᵊri skuːl)
Viet Nam Trường tiểu học
Prime lens (praɪm lɛnz)
Viet Nam ống kính có tiêu cự cố định
Prime minister (praɪm ˈmɪnɪstə)
Viet Nam Thủ tướng (ở một số nước châu Âu)
Primer (ˈpraɪmə)
Viet Nam kem lót
principal (ˈprɪnsəpᵊl)
Viet Nam Vốn, tiền gốc
Principal’s office (ˈprɪnsəpᵊlz ˈɒfɪs)
Viet Nam Phòng hiệu trưởng
printer (ˈprɪntə)
Viet Nam Máy in
Privacy policy (ˈprɪvəsi ˈpɒləsi)
Viet Nam Chính sách bảo vệ quyền riêng tư
private (ˈpraɪvət)
Viet Nam Lính Trơn, Binh Nhì
Private company (ˈpraɪvət ˈkʌmpəni)
Viet Nam Công ty tư nhân
Private law (ˈpraɪvət lɔː)
Viet Nam Tư pháp
Private room (ˈpraɪvət ruːm)
Viet Nam Phòng riêng tư
Pro bono publico (prəʊ ˈbəʊnəʊ publico)
Viet Nam Vì lợi ích công
Pro se (prəʊ seɪ)
Viet Nam Tự vệ
Probability (ˌprɒbəˈbɪləti)
Viet Nam Xác suất
Probable cause (ˈprɒbəbᵊl kɔːz)
Viet Nam Cơ sở hợp lý
probation (prəˈbeɪʃᵊn)
Viet Nam Tù treo
Probation officer (prəˈbeɪʃᵊn ˈɒfɪsə)
Viet Nam Thanh tra án treo
probation period (prəˈbeɪʃᵊn ˈpɪəriəd)
Viet Nam Thời gian thử việc
Probationary period (prəˈbeɪʃᵊnᵊri ˈpɪəriəd)
Viet Nam Thời gian chờ để đủ điều kiện tham gia bảo hiểm nhóm
Problem-solving (ˈprɒbləm-ˈsɒlvɪŋ)
Viet Nam Khả năng giải quyết vấn đề
Problem-solving skills (ˈprɒbləm-ˈsɒlvɪŋ skɪlz)
Viet Nam Kỹ năng giải quyết vấn đề
Procedure (prəˈsiːʤə)
Viet Nam Tiến độ bàn giao.
Process of production (ˈprəʊsɛs ɒv prəˈdʌkʃᵊn)
Viet Nam Quy trình sản xuất
Process Optimization (ˈprəʊsɛs ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃᵊn)
Viet Nam Tối ưu hóa quy trình
processing (ˈprəʊsɛsɪŋ)
Viet Nam Hoạt động gia công
Processing industry (ˈprəʊsɛsɪŋ ˈɪndəstri)
Viet Nam Kỹ nghệ chế biến thực phẩm
Processing Plant (ˈprəʊsɛsɪŋ plɑːnt)
Viet Nam Nhà máy chế biến thực phẩm
processing zone (ˈprəʊsɛsɪŋ zəʊn)
Viet Nam Khu chế xuất
Procession (prəˈsɛʃᵊn)
Viet Nam đoàn diễu hành
Procurement (prəˈkjʊəmənt)
Viet Nam Sự thu mua hàng
Procurement Officer (prəˈkjʊəmənt ˈɒfɪsə)
Viet Nam Người mua sắm
Produce (ˈprɒdjuːs)
Viet Nam Sản phẩm, sản lượng
Produce of labour (ˈprɒdjuːs ɒv ˈleɪbə)
Viet Nam Kết quả lao động
Produceble (Produceble)
Viet Nam Sản xuất được, chế tạo được
Produced in Vietnam (prəˈdjuːst ɪn ˌvjɛtˈnæm)
Viet Nam Sản xuất tại Việt Nam
producer (prəˈdjuːsə)
Viet Nam Nhà sản xuất, người cung cấp nguyên liệu
Producibility (prəˌdjuːsəˈbɪləti)
Viet Nam Khả năng sản xuất được, khả năng sinh lợi được
Producing (prəˈdjuːsɪŋ)
Viet Nam Sản xuất

Pages