You are here
Chữ cái P
product development department (ˈprɒdʌkt dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑːtmənt)
Phòng Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
Product of Vietnam (ˈprɒdʌkt ɒv ˌvjɛtˈnæm)
Sản phẩm của Việt Nam
Production (prəˈdʌkʃᵊn)
Sự đưa ra, sự sản xuất, sự chế tạo, sự trình bày sản phẩm, sản lượng
Production in lots (prəˈdʌkʃᵊn ɪn lɒts)
Sự sản xuất thành lô hàng
Production manager (prəˈdʌkʃᵊn ˈmænɪʤə)
Trưởng phòng sản xuất
Production Planner (prəˈdʌkʃᵊn ˈplænə)
Người lập kế hoạch sản xuất
production planning (prəˈdʌkʃᵊn ˈplænɪŋ)
lên kế hoạch sản xuất
Production sharing system (prəˈdʌkʃᵊn ˈʃeərɪŋ ˈsɪstəm)
Chế độ chia sản phẩm đầu tư
Production slow down (prəˈdʌkʃᵊn sləʊ daʊn)
Sự kiềm hãm sản xuất
Productive (prəˈdʌktɪv)
Sản xuất, có năng suất, có hiệu quả, sinh lợi
Productivity (ˌprɒdʌkˈtɪvəti)
Khả năng sản xuất, năng suất, hiệu suất
Profile turning tool (ˈprəʊfaɪl ˈtɜːnɪŋ tuːl)
dao tiện định hình
Profile-turing lathe (ˈprəʊfaɪl-ˈtʊərɪŋ leɪð)
Máy tiện chép hình
Profit maximization (ˈprɒfɪt ˌmæksɪmaɪˈzeɪʃᵊn)
Tối ưu hóa lợi nhuận
Profit sharing plan (ˈprɒfɪt ˈʃeərɪŋ plæn)
Chương trình chia sẻ lợi nhuận cho người lao động
Program execution (ˈprəʊɡræm ˌɛksɪˈkjuːʃᵊn)
Thực thi chương trình
Programming language (ˈprəʊɡræmɪŋ ˈlæŋɡwɪʤ)
Ngôn ngữ lập trình
protected (or monitored) premises (prəˈtɛktɪd (ɔː ˈmɒnɪtəd) ˈprɛmɪsɪz)
Khu vực được phòng cháy chữa cháy (hoặc được giám sát)
protected stairway (prəˈtɛktɪd ˈsteəweɪ)
Cầu thang được bảo vệ
Protection of the environment (prəˈtɛkʃᵊn ɒv ði ɪnˈvaɪrᵊnmənt)
bảo vệ môi trường.
Protective apparel of asbestos suit) or of metallic texture (prəˈtɛktɪv əˈpærᵊl ɒv æzˈbɛstɒs suːt) ɔːr ɒv məˈtælɪk ˈtɛksʧə)
Quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiăng hoặc bằng sợi tráng kim loại
Protective attire of (asbestos suit) or of metallic texture (prəˈtɛktɪv əˈtaɪər ɒv (æzˈbɛstɒs suːt) ɔːr ɒv məˈtælɪk ˈtɛksʧə)
Quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiăng hoặc bằng sợi tráng kim loại
protective gases from coating of electrode (prəˈtɛktɪv ˈɡæsɪz frɒm ˈkəʊtɪŋ ɒv ɪˈlɛktrəʊd)
khí phát sinh bảo vệ vùng hàn
protein foam concentrate (ˈprəʊtiːn fəʊm ˈkɒnsᵊntreɪt)
Chất tạo bọt protein đậm đặc
Psychological tests (ˌsaɪkᵊlˈɒʤɪkᵊl tɛsts)
Trắc nghiệm tâm lý
Public Relations Department (ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃᵊnz dɪˈpɑːtmənt)
Phòng Quan hệ công chúng
Public Relations Department (ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃᵊnz dɪˈpɑːtmənt)
Phòng Quan hệ công chúng
Public-speaking skills (ˈpʌblɪk-ˈspiːkɪŋ skɪlz)
Kỹ năng nói trước đám đông
pull-out couch (ˈpʊlˈaʊt kaʊʧ)
Ghế sô-pha có chức năng như giường