Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái P
potion (ˈpəʊʃᵊn)
độc dược
Thông tin thêm về từ potion
potter (ˈpɒtə)
đi thơ thẩn
Thông tin thêm về từ potter
potty (ˈpɒti)
bô đi vệ sinh của trẻ con
Thông tin thêm về từ potty
pouch (paʊʧ)
túi nhỏ
Thông tin thêm về từ pouch
poultice (ˈpəʊltɪs)
thuốc đắp
Thông tin thêm về từ poultice
pounce (paʊns)
sự tấn công bất ngờ
Thông tin thêm về từ pounce
pound (paʊnd)
giã
Thông tin thêm về từ pound
pound sterling (paʊnd ˈstɜːlɪŋ)
bảng Anh
Thông tin thêm về từ pound sterling
pour down (pɔː daʊn)
rót xuống
Thông tin thêm về từ pour down
pour in (pɔːr ɪn)
đổ vào
Thông tin thêm về từ pour in
pour into (pɔːr ˈɪntuː)
đổ vào
Thông tin thêm về từ pour into
pout (paʊt)
cái bĩu môi
Thông tin thêm về từ pout
pouting (ˈpaʊtɪŋ)
hờn dỗi
Thông tin thêm về từ pouting
poverty (ˈpɒvəti)
bần cùng
Thông tin thêm về từ poverty
poverty-stricken (ˈpɒvətɪˌstrɪkᵊn)
bần tiện
Thông tin thêm về từ poverty-stricken
powder (ˈpaʊdə)
đánh phấn
Thông tin thêm về từ powder
powder bag (ˈpaʊdə bæɡ)
bao thuốc súng
Thông tin thêm về từ powder bag
power (ˈpaʊə)
binh lực
Thông tin thêm về từ power
power factor (ˈpaʊə ˈfæktə)
hệ số công suất điện
Thông tin thêm về từ power factor
power of literature (ˈpaʊər ɒv ˈlɪtrəʧə)
bút lực
Thông tin thêm về từ power of literature
power source (ˈpaʊə sɔːs)
nguồn cung cấp năng lượng
Thông tin thêm về từ power source
power struggle (ˈpaʊə ˈstrʌɡᵊl)
sự tranh giành quyền quyết định
Thông tin thêm về từ power struggle
power-boat (ˈpaʊəbəʊt)
thuyền máy
Thông tin thêm về từ power-boat
power-hungry (ˈpaʊə-ˈhʌŋɡri)
khao khát quyền lực
Thông tin thêm về từ power-hungry
power-loom (ˈpaʊə-luːm)
máy dệt
Thông tin thêm về từ power-loom
power-shovel (ˈpaʊəˌʃʌvᵊl)
máy xúc
Thông tin thêm về từ power-shovel
powerful (ˈpaʊəfᵊl)
bề thế
Thông tin thêm về từ powerful
powerless (ˈpaʊələs)
bất lực
Thông tin thêm về từ powerless
practice (ˈpræktɪs)
dượt
Thông tin thêm về từ practice
practice field (ˈpræktɪs fiːld)
bãi tập
Thông tin thêm về từ practice field
pragmatic (præɡˈmætɪk)
Thực tế, thực dụng
Thông tin thêm về từ pragmatic
pragmatism (ˈpræɡmətɪzᵊm)
chủ nghĩa thực dụng
Thông tin thêm về từ pragmatism
prairie (ˈpreəri)
đồng cỏ
Thông tin thêm về từ prairie
praise (preɪz)
ban khen
Thông tin thêm về từ praise
praiseworthy (ˈpreɪzˌwɜːði)
đáng khen ngợi
Thông tin thêm về từ praiseworthy
prajna (prajna)
bát nhã
Thông tin thêm về từ prajna
pram (præm)
xe đẩy trẻ con
Thông tin thêm về từ pram
prance (prɑːns)
đi nghêng ngang
Thông tin thêm về từ prance
prank (præŋk)
trò chơi khăm
Thông tin thêm về từ prank
praseodymium (ˌpreɪziəʊˈdɪmiəm)
prazeođim
Thông tin thêm về từ praseodymium
pratincole (ˈprætɪŋkəʊl)
chim dô nách
Thông tin thêm về từ pratincole
prating (ˈpreɪtɪŋ)
nói huyên thuyên
Thông tin thêm về từ prating
prattle (ˈprætᵊl)
nói liến thoắng
Thông tin thêm về từ prattle
prawn (prɔːn)
tôm cỡ lớn
Thông tin thêm về từ prawn
pray for (preɪ fɔː)
cầu nguyện cho
Thông tin thêm về từ pray for
pre-existing (ˌpriːɪɡˈzɪstɪŋ)
hiện có sẵn
Thông tin thêm về từ pre-existing
pre-wedding ceremony (priː-ˈwɛdɪŋ ˈsɛrɪməni)
lễ ăn hỏi
Thông tin thêm về từ pre-wedding ceremony
preach (priːʧ)
thuyết giáo
Thông tin thêm về từ preach
preach down (priːʧ daʊn)
gièm pha
Thông tin thêm về từ preach down
precedence (ˈprɛsɪdᵊns)
sự ưu tiên
Thông tin thêm về từ precedence
precedent (ˈprɛsɪdᵊnt)
tiền lệ
Thông tin thêm về từ precedent
precinct (ˈpriːsɪŋkt)
Phân khu của quân độ
Thông tin thêm về từ precinct
precious (ˈprɛʃəs)
báu
Thông tin thêm về từ precious
precipitate (prɪˈsɪpɪtɪt)
Lao xuống, hạ xuống
Thông tin thêm về từ precipitate
precise (prɪˈsaɪs)
Chính xác, cần phải, nhất định
Thông tin thêm về từ precise
precisely (prɪˈsaɪsli)
đích thị
Thông tin thêm về từ precisely
preclude (prɪˈkluːd)
loại từ
Thông tin thêm về từ preclude
preconceived idea (ˌpriːkənˈsiːvd aɪˈdɪə)
nhận thức trước
Thông tin thêm về từ preconceived idea
preconception (ˌpriːkənˈsɛpʃᵊn)
thành kiến
Thông tin thêm về từ preconception
preconditions (ˌpriːkənˈdɪʃᵊnz)
tiền đề
Thông tin thêm về từ preconditions
precursor (ˌpriːˈkɜːsə)
tiền thân
Thông tin thêm về từ precursor
predecessor (ˈpriːdɪsɛsə)
bậc tiền bối
Thông tin thêm về từ predecessor
predestination (ˌpriːdɛstɪˈneɪʃᵊn)
sự tiền định
Thông tin thêm về từ predestination
predestine (priːˈdɛstɪn)
an bài
Thông tin thêm về từ predestine
predetermined (ˌpriːdɪˈtɜːmɪnd)
được xác định trước
Thông tin thêm về từ predetermined
predicament (prɪˈdɪkəmənt)
tình thế khó khăn
Thông tin thêm về từ predicament
predicate (ˈprɛdɪkɪt)
xác nhận
Thông tin thêm về từ predicate
predict (prɪˈdɪkt)
tiên đoán
Thông tin thêm về từ predict
predict by thumbing one’s phalanges (prɪˈdɪkt baɪ ˈθʌmɪŋ wʌnz fəˈlænʤiːz)
bấm độn
Thông tin thêm về từ predict by thumbing one’s phalanges
prediction (prɪˈdɪkʃᵊn)
dự báo
Thông tin thêm về từ prediction
predilection (ˌpriːdɪˈlɛkʃᵊn)
sự ưa chuộng
Thông tin thêm về từ predilection
predominance (prɪˈdɒmɪnəns)
sự chiếm ưu thế
Thông tin thêm về từ predominance
predominant (prɪˈdɒmɪnənt)
chiếm ưu thế
Thông tin thêm về từ predominant
preeminent (priˈɛmɪnənt)
xuất sắc
Thông tin thêm về từ preeminent
preempt (priˈɛmpt)
ngăn chặn trước
Thông tin thêm về từ preempt
preemption (priˈɛmpʃᵊn)
sự mua trước
Thông tin thêm về từ preemption
prefabricated (ˌpriːˈfæbrɪkeɪtɪd)
tiền chế
Thông tin thêm về từ prefabricated
prefecture (ˈpriːfɛkʧə)
nơi làm việc của quận trưởng
Thông tin thêm về từ prefecture
prefer (prɪˈfɜː)
thích hơn
Thông tin thêm về từ prefer
preferential (ˌprɛfᵊrˈɛnʃᵊl)
thuế ưu đãi
Thông tin thêm về từ preferential
preferred (prɪˈfɜːd)
được thích hơn
Thông tin thêm về từ preferred
pregnant (ˈprɛɡnənt)
có chửa
Thông tin thêm về từ pregnant
prehistoric (ˌpriːhɪˈstɒrɪk)
thuộc tiền sử
Thông tin thêm về từ prehistoric
prehistory (priːˈhɪstᵊri)
tiền sử học
Thông tin thêm về từ prehistory
preliminary (prɪˈlɪmɪnᵊri)
sơ bộ
Thông tin thêm về từ preliminary
prelude (ˈprɛljuːd)
khúc mở đầu
Thông tin thêm về từ prelude
premature (ˈprɛməʧə)
Nong foam và dập bằng
Thông tin thêm về từ premature
premature ejaculation (ˈprɛməʧər ɪˌʤækjəˈleɪʃᵊn)
sự xuất tinh sớm
Thông tin thêm về từ premature ejaculation
premeditate (ˌpriːˈmɛdɪteɪt)
suy nghĩ trước
Thông tin thêm về từ premeditate
premeditation (ˌpriːmɛdɪˈteɪʃᵊn)
hành động có chủ tâm
Thông tin thêm về từ premeditation
premier minister (ˈprɛmiə ˈmɪnɪstə)
thủ tướng
Thông tin thêm về từ premier minister
premise (ˈprɛmɪs)
giả thuyết
Thông tin thêm về từ premise
premonition (ˌpriːməˈnɪʃᵊn)
điềm báo
Thông tin thêm về từ premonition
premonitory (prɪˈmɒnɪtᵊri)
báo trước
Thông tin thêm về từ premonitory
preordain (ˌpriːɔːˈdeɪn)
an bài
Thông tin thêm về từ preordain
prepare (prɪˈpeə)
chuẩn bị
Thông tin thêm về từ prepare
preponderance (prɪˈpɒndᵊrᵊns)
sự trội hơn
Thông tin thêm về từ preponderance
preponderant (prɪˈpɒndᵊrᵊnt)
trội hơn
Thông tin thêm về từ preponderant
preposition (ˌprɛpəˈzɪʃᵊn)
giới từ
Thông tin thêm về từ preposition
preposterous (prɪˈpɒstᵊrəs)
trái với lý lẽ thông thường
Thông tin thêm về từ preposterous
Pages
« first
‹ previous
…
5
6
7
8
9
10
11
12
13
…
next ›
last »