You are here

paper tiger là gì?

paper tiger (ˈpeɪpə ˈtaɪɡə)
Dịch nghĩa: cọp giấy
Danh từ
Ví dụ:
"A paper tiger is a person or thing that appears threatening but is actually ineffectual or harmless
""Hổ giấy"" là một người hoặc vật có vẻ như đáng sợ nhưng thực tế không hiệu quả hoặc vô hại. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến