You are here
part one’s hair là gì?
part one’s hair (pɑːt wʌnz heə)
Dịch nghĩa: rẽ ngôi cho tóc
Động từ
Dịch nghĩa: rẽ ngôi cho tóc
Động từ
Ví dụ:
"He learned how to part one’s hair in a new style.
Anh ấy học cách chia tóc theo một kiểu mới. "
Anh ấy học cách chia tóc theo một kiểu mới. "