You are here
pass through là gì?
pass through (pɑːs θruː)
Dịch nghĩa: băng qua
Động từ
Dịch nghĩa: băng qua
Động từ
Ví dụ:
"The train will pass through several cities before reaching its final destination.
Tàu sẽ đi qua một số thành phố trước khi đến điểm đến cuối cùng. "
Tàu sẽ đi qua một số thành phố trước khi đến điểm đến cuối cùng. "