You are here
perihelion là gì?
perihelion (ˌpɛrɪˈhiːliən)
Dịch nghĩa: điểm cận nhật
Danh từ
Dịch nghĩa: điểm cận nhật
Danh từ
Ví dụ:
"The comet reached its perihelion during its approach to the sun.
Sao chổi đạt đến điểm gần mặt trời nhất khi tiếp cận mặt trời. "
Sao chổi đạt đến điểm gần mặt trời nhất khi tiếp cận mặt trời. "