You are here

Period certain là gì?

Period certain (ˈpɪəriəd ˈsɜːtᵊn)
Dịch nghĩa: Thời hạn đảm bảo (trong niên kim)
Ví dụ:
Period certain - Period certain refers to a fixed period during which benefits or annuity payments are guaranteed to be paid. - Thời gian cố định đề cập đến khoảng thời gian cố định trong đó các quyền lợi hoặc thanh toán niên kim được đảm bảo thanh toán.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến