You are here
periscope là gì?
periscope (ˈpɛrɪskəʊp)
Dịch nghĩa: kính tiềm vọng
Danh từ
Dịch nghĩa: kính tiềm vọng
Danh từ
Ví dụ:
"The periscope allowed the submarine crew to see above the water's surface.
Kính tiềm vọng cho phép thủy thủ đoàn của tàu ngầm nhìn thấy trên mặt nước. "
Kính tiềm vọng cho phép thủy thủ đoàn của tàu ngầm nhìn thấy trên mặt nước. "