You are here

Permanent life insurance là gì?

Permanent life insurance (ˈpɜːmənənt laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Dịch nghĩa: Bảo hiểm nhân thọ dài hạn
Ví dụ:
Permanent life insurance - Permanent life insurance offers lifelong coverage with a savings component that builds cash value over time. - Bảo hiểm nhân thọ vĩnh viễn cung cấp quyền lợi suốt đời với một thành phần tiết kiệm tích lũy giá trị tiền mặt theo thời gian.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến