You are here

Personal property là gì?

Personal property (ˈpɜːsᵊnᵊl ˈprɒpəti)
Dịch nghĩa: Động sản
Ví dụ:
Personal property - Personal property includes assets like furniture and electronics that are owned by an individual. - Tài sản cá nhân bao gồm các tài sản như đồ nội thất và thiết bị điện tử mà một cá nhân sở hữu.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến