You are here
pit-a-pat là gì?
pit-a-pat (ˈpɪtəˈpæt)
Dịch nghĩa: tiếng rộn rã
Danh từ
Dịch nghĩa: tiếng rộn rã
Danh từ
Ví dụ:
"Her heart raced with a pit-a-pat sound from excitement.
Trái tim cô ấy đập thình thịch vì phấn khích. "
Trái tim cô ấy đập thình thịch vì phấn khích. "