You are here

Platform sandals là gì?

Platform sandals (ˈplætfɔːm ˈsændᵊlz)
Dịch nghĩa: Sandal cao gót mũi nhọn, sandal có gót cao và đế bằng
Ví dụ:
Platform sandals are sandals with a thick sole that elevates the foot - Sandal đế cao là loại sandal có đế dày giúp nâng chân lên cao.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến