You are here

Political question là gì?

Political question (pəˈlɪtɪkᵊl ˈkwɛsʧən)
Dịch nghĩa: Vấn đề chính trị
Ví dụ:
Political Question - "Some cases are dismissed on the grounds that they involve a political question that the courts cannot adjudicate." - Một số vụ án bị bác bỏ vì lý do liên quan đến câu hỏi chính trị mà tòa án không thể phân xử.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến