You are here
pool là gì?
pool (puːl)
Dịch nghĩa: góp chung
Động từ
Dịch nghĩa: góp chung
Động từ
Ví dụ:
"They went for a swim in the pool to cool off.
Họ đi bơi trong hồ bơi để giải nhiệt. "
Họ đi bơi trong hồ bơi để giải nhiệt. "