You are here
pouch là gì?
pouch (paʊʧ)
Dịch nghĩa: túi nhỏ
Danh từ
Dịch nghĩa: túi nhỏ
Danh từ
Ví dụ:
"The kangaroo has a pouch where it carries its baby.
Con kangaroo có một cái túi để mang theo con non của nó. "
Con kangaroo có một cái túi để mang theo con non của nó. "