You are here
pour down là gì?
pour down (pɔː daʊn)
Dịch nghĩa: rót xuống
Động từ
Dịch nghĩa: rót xuống
Động từ
Ví dụ:
"Rain began to pour down heavily during the storm.
Mưa bắt đầu đổ xuống mạnh mẽ trong cơn bão. "
Mưa bắt đầu đổ xuống mạnh mẽ trong cơn bão. "