You are here
powder là gì?
powder (ˈpaʊdə)
Dịch nghĩa: đánh phấn
Động từ
Dịch nghĩa: đánh phấn
Động từ
Ví dụ:
"She sprinkled some powder on her face before going out.
Cô rắc một ít phấn lên mặt trước khi ra ngoài. "
Cô rắc một ít phấn lên mặt trước khi ra ngoài. "