You are here
powder bag là gì?
powder bag (ˈpaʊdə bæɡ)
Dịch nghĩa: bao thuốc súng
Danh từ
Dịch nghĩa: bao thuốc súng
Danh từ
Ví dụ:
"He kept his powder bag in his backpack for emergencies.
Anh giữ túi bột của mình trong ba lô để phòng trường hợp khẩn cấp. "
Anh giữ túi bột của mình trong ba lô để phòng trường hợp khẩn cấp. "