You are here

PP (Payback Period) là gì?

PP (Payback Period) (piː-piː (ˈpeɪbæk ˈpɪəriəd))
Dịch nghĩa: Thời gian hoàn vốn
Ví dụ:
PP (Payback Period) - "The PP (Payback Period) measures how long it takes for an investment to generate enough cash flow to recover its initial cost." - PP (Thời gian hoàn vốn) đo lường thời gian cần thiết để một khoản đầu tư tạo ra đủ dòng tiền để thu hồi chi phí ban đầu.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến