You are here
practice field là gì?
practice field (ˈpræktɪs fiːld)
Dịch nghĩa: bãi tập
Danh từ
Dịch nghĩa: bãi tập
Danh từ
Ví dụ:
"The football team practiced on the practice field every afternoon.
Đội bóng đá luyện tập trên sân tập mỗi buổi chiều. "
Đội bóng đá luyện tập trên sân tập mỗi buổi chiều. "